Thời tiết tại Vaini, Tonga 🇹🇴

26.4°C
cảm giác như 30.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Vaini, Tonga vào 9:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 27.4 kph (60°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vaini, Tonga 🇹🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
23.5°C
23.1°C
87%
29.9 kph
1.9 mm
3.0
06:18 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
24.2°C
23.8°C
21.8°C
87%
30.2 kph
18.1 mm
2.0
06:17 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
22.4°C
22.0°C
21.6°C
78%
31.0 kph
10.0 mm
2.0
06:16 AM
06:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.8°C
21.7°C
21.5°C
66%
34.6 kph
0.1 mm
3.0
06:15 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
22.1°C
21.6°C
67%
34.6 kph
0.3 mm
0.0
06:15 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.3°C
23.1°C
22.8°C
83%
33.1 kph
0.4 mm
6.0
06:14 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Vaini, Tonga 🇹🇴
Sunday, October 05, 2025
26.0°C
25.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
10

23.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
11

23.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
12

24.0°
↑
29.0 km/h
13

24.0°
↑
29.0 km/h
14

24.0°
↑
30.0 km/h
15

24.0°
↑
30.0 km/h
16

24.0°
↑
30.0 km/h
17

24.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
18

24.0°
↑
25.0 km/h
19

24.0°
0.2 mm
↑
25.0 km/h
20

24.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
21

24.0°
↑
24.0 km/h
22

24.0°
↑
24.0 km/h
23

24.0°
0.9 mm
↑
24.0 km/h

24.0°
↑
25.0 km/h
1

24.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
2

24.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
3

24.0°
0.3 mm
↑
27.0 km/h
4

24.0°
0.6 mm
↑
27.0 km/h
5

24.0°
1.2 mm
↑
24.0 km/h
6

24.0°
1.2 mm
↑
23.0 km/h
7

24.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
8

24.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
9

24.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vaini, Tonga 🇹🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 90.8 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 0.9 µg/m³ |
SO2: | 1.0 µg/m³ |
PM2.5: | 7.9 µg/m³ |
PM10: | 12.1 µg/m³ |