Thời tiết tại Haveluloto, Tonga 🇹🇴
22.3°C
cảm giác như 24.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Haveluloto, Tonga vào 6:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (1°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Haveluloto, Tonga 🇹🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
25.3°C
24.8°C
77%
24.1 kph
1.0 mm
3.0
05:51 AM
07:01 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
25.8°C
25.7°C
25.4°C
85%
34.9 kph
9.9 mm
2.0
05:51 AM
07:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
25.3°C
25.1°C
82%
38.9 kph
0.6 mm
3.0
05:51 AM
07:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
25.0°C
24.8°C
77%
46.1 kph
0.5 mm
3.0
05:51 AM
07:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
24.9°C
24.8°C
77%
44.6 kph
0.2 mm
0.0
05:51 AM
07:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
25.2°C
25.0°C
81%
40.3 kph
0.2 mm
7.0
05:51 AM
07:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Haveluloto, Tonga 🇹🇴
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
7
25.0°
↑
12.0 km/h
8
25.0°
↑
17.0 km/h
9
25.0°
↑
16.0 km/h
10
25.0°
↑
19.0 km/h
11
25.0°
↑
19.0 km/h
12
25.0°
↑
20.0 km/h
13
26.0°
↑
19.0 km/h
14
26.0°
↑
12.0 km/h
15
26.0°
↑
13.0 km/h
16
26.0°
↑
14.0 km/h
17
26.0°
↑
15.0 km/h
18
26.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
19
26.0°
0.8 mm
↑
15.0 km/h
20
26.0°
↑
15.0 km/h
21
26.0°
↑
14.0 km/h
22
26.0°
↑
17.0 km/h
23
26.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
26.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
1
26.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
2
26.0°
↑
21.0 km/h
3
26.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
4
26.0°
↑
23.0 km/h
5
26.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
6
26.0°
3.6 mm
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Haveluloto, Tonga 🇹🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 91.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.25 µg/m³ |
| PM10: | 11.25 µg/m³ |