Thời tiết tại Cobán, Guatemala 🇬🇹

27.3°C
cảm giác như 30.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cobán, Guatemala vào 12:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 58% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (359°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.7 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 12.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cobán, Guatemala 🇬🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
23.0°C
18.3°C
15.5°C
92%
6.5 kph
10.1 mm
3.0
05:52 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
25.2°C
18.4°C
14.9°C
91%
7.2 kph
10.3 mm
2.0
05:52 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
23.1°C
18.4°C
15.4°C
93%
5.0 kph
15.8 mm
3.0
05:52 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
23.3°C
17.9°C
15.3°C
92%
6.5 kph
7.7 mm
2.0
05:52 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
17.6°C
16.6°C
16.0°C
100%
5.4 kph
28.0 mm
0.0
05:52 AM
05:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
18.0°C
16.2°C
14.9°C
98%
6.5 kph
8.7 mm
4.0
05:52 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.1°C
17.5°C
15.7°C
98%
2.5 kph
2.5 mm
4.0
05:52 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Cobán, Guatemala 🇬🇹
Friday, October 03, 2025
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13.0°C
13

22.0°
1.0 mm
↑
4.0 km/h
14

21.0°
1.4 mm
↑
4.0 km/h
15

21.0°
1.4 mm
↑
3.0 km/h
16

20.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
17

18.0°
1.2 mm
↑
2.0 km/h
18

17.0°
1.8 mm
↑
1.0 km/h
19

17.0°
0.4 mm
↑
1.0 km/h
20

16.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
21

16.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
22

16.0°
↑
3.0 km/h
23

16.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h

16.0°
↑
4.0 km/h
1

16.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
2

15.0°
↑
2.0 km/h
3

15.0°
↑
3.0 km/h
4

15.0°
↑
3.0 km/h
5

16.0°
↑
3.0 km/h
6

16.0°
↑
3.0 km/h
7

18.0°
↑
2.0 km/h
8

20.0°
↑
1.0 km/h
9

22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
10

24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
11

24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
12

23.0°
0.6 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cobán, Guatemala 🇬🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 480.85 µg/m³ |
O3: | 37.0 µg/m³ |
NO2: | 5.15 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 6.05 µg/m³ |
PM10: | 6.65 µg/m³ |