Thời tiết tại Villa Nueva, Guatemala 🇬🇹

25.2°C
cảm giác như 26.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Villa Nueva, Guatemala vào 12:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 61% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (107°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.6 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 13.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Villa Nueva, Guatemala 🇬🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
24.1°C
17.5°C
13.4°C
90%
7.2 kph
13.2 mm
3.0
05:52 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
22.3°C
16.9°C
12.4°C
93%
6.8 kph
17.9 mm
3.0
05:52 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
21.6°C
17.7°C
14.4°C
95%
6.5 kph
15.8 mm
2.0
05:53 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
22.9°C
18.2°C
15.6°C
94%
6.8 kph
20.6 mm
2.0
05:53 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
20.1°C
17.3°C
15.8°C
97%
7.2 kph
15.3 mm
0.0
05:53 AM
05:48 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.9°C
16.5°C
15.4°C
98%
6.5 kph
4.1 mm
4.0
05:53 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
17.3°C
16.4°C
14.9°C
99%
4.3 kph
10.5 mm
4.0
05:53 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Villa Nueva, Guatemala 🇬🇹
Friday, October 03, 2025
24.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
10.0°C
13

23.0°
0.8 mm
↑
3.0 km/h
14

22.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
15

22.0°
1.2 mm
↑
3.0 km/h
16

21.0°
1.4 mm
↑
2.0 km/h
17

18.0°
1.1 mm
↑
1.0 km/h
18

16.0°
1.7 mm
↑
1.0 km/h
19

15.0°
1.5 mm
↑
4.0 km/h
20

14.0°
0.6 mm
↑
3.0 km/h
21

14.0°
1.2 mm
↑
3.0 km/h
22

14.0°
0.6 mm
↑
3.0 km/h
23

14.0°
0.9 mm
↑
4.0 km/h

14.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
1

14.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
2

13.0°
↑
6.0 km/h
3

13.0°
↑
6.0 km/h
4

13.0°
↑
7.0 km/h
5

13.0°
↑
7.0 km/h
6

14.0°
↑
7.0 km/h
7

16.0°
↑
6.0 km/h
8

19.0°
↑
6.0 km/h
9

20.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
10

21.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
11

22.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
12

21.0°
1.4 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Villa Nueva, Guatemala 🇬🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 1070.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 13.35 µg/m³ |
SO2: | 3.45 µg/m³ |
PM2.5: | 17.35 µg/m³ |
PM10: | 17.75 µg/m³ |