Thời tiết tại Jalapa, Guatemala 🇬🇹

32.3°C
cảm giác như 39.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Jalapa, Guatemala vào 12:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 52% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (16°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 13.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jalapa, Guatemala 🇬🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
24.0°C
20.0°C
17.8°C
88%
6.1 kph
11.1 mm
3.0
05:50 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
25.6°C
20.4°C
17.4°C
87%
5.4 kph
11.6 mm
3.0
05:50 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
23.2°C
20.1°C
18.7°C
90%
7.2 kph
16.3 mm
3.0
05:51 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
22.9°C
19.7°C
17.8°C
91%
6.8 kph
14.3 mm
2.0
05:51 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
20.3°C
19.2°C
18.3°C
96%
4.3 kph
8.9 mm
0.0
05:51 AM
05:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.7°C
18.3°C
16.7°C
97%
3.6 kph
3.0 mm
4.0
05:51 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.1°C
18.5°C
17.1°C
97%
3.6 kph
4.5 mm
4.0
05:51 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Jalapa, Guatemala 🇬🇹
Friday, October 03, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
13

23.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
14

23.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
15

22.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
16

21.0°
0.9 mm
↑
6.0 km/h
17

20.0°
1.6 mm
↑
5.0 km/h
18

19.0°
1.2 mm
↑
5.0 km/h
19

18.0°
1.6 mm
↑
4.0 km/h
20

18.0°
1.5 mm
↑
5.0 km/h
21

19.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
22

18.0°
1.1 mm
↑
2.0 km/h
23

18.0°
0.8 mm
↑
1.0 km/h

18.0°
↑
2.0 km/h
1

18.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
2

18.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
3

18.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
4

18.0°
↑
4.0 km/h
5

18.0°
↑
3.0 km/h
6

18.0°
↑
2.0 km/h
7

20.0°
↑
2.0 km/h
8

21.0°
↑
4.0 km/h
9

23.0°
↑
4.0 km/h
10

24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
11

24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
12

23.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jalapa, Guatemala 🇬🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 284.82 µg/m³ |
O3: | 42.0 µg/m³ |
NO2: | 6.33 µg/m³ |
SO2: | 1.62 µg/m³ |
PM2.5: | 10.43 µg/m³ |
PM10: | 10.82 µg/m³ |