Thời tiết tại Escuintla, Guatemala 🇬🇹
24.3°C
cảm giác như 25.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Escuintla, Guatemala vào 12:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 61% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (219°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.6 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 37% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Escuintla, Guatemala 🇬🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
23.3°C
19.9°C
86%
8.3 kph
4.0 mm
2.0
06:05 AM
05:32 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
27.9°C
23.1°C
20.5°C
89%
8.3 kph
11.9 mm
2.0
06:05 AM
05:32 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
28.0°C
23.2°C
20.3°C
87%
7.9 kph
5.3 mm
2.0
06:06 AM
05:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
23.1°C
19.8°C
84%
8.3 kph
2.6 mm
2.0
06:06 AM
05:32 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
21.9°C
19.3°C
85%
8.3 kph
0.2 mm
0.0
06:07 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
22.9°C
18.8°C
75%
10.4 kph
0.0 mm
6.0
06:07 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
23.3°C
20.0°C
74%
9.4 kph
0.5 mm
5.0
06:08 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Escuintla, Guatemala 🇬🇹
Monday, November 17, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
13
27.0°
0.7 mm
↑
8.0 km/h
14
27.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
15
26.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
16
25.0°
0.9 mm
↑
4.0 km/h
17
24.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
18
23.0°
0.3 mm
↑
1.0 km/h
19
22.0°
↑
2.0 km/h
20
22.0°
↑
3.0 km/h
21
22.0°
↑
5.0 km/h
22
21.0°
↑
5.0 km/h
23
21.0°
↑
5.0 km/h
21.0°
↑
6.0 km/h
1
21.0°
↑
6.0 km/h
2
21.0°
↑
6.0 km/h
3
21.0°
↑
7.0 km/h
4
21.0°
↑
7.0 km/h
5
21.0°
↑
7.0 km/h
6
21.0°
↑
6.0 km/h
7
23.0°
↑
5.0 km/h
8
24.0°
0.0 mm
↑
0.0 km/h
9
26.0°
↑
2.0 km/h
10
27.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
11
27.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h
12
27.0°
2.1 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Escuintla, Guatemala 🇬🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 687.85 µg/m³ |
| O3: | 74.0 µg/m³ |
| NO2: | 26.05 µg/m³ |
| SO2: | 15.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 45.65 µg/m³ |
| PM10: | 45.95 µg/m³ |