Thời tiết tại Escuintla, Guatemala 🇬🇹

24.1°C
cảm giác như 26.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Escuintla, Guatemala vào 13:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 69% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (215°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.7 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Escuintla, Guatemala 🇬🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 1. thg 10
Mưa vừa
27.3°C
23.7°C
21.6°C
90%
7.2 kph
11.0 mm
2.0
05:53 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 5 2. thg 10
Mưa vừa
27.5°C
23.8°C
21.5°C
90%
8.6 kph
15.3 mm
2.0
05:53 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
28.4°C
23.9°C
20.2°C
86%
8.6 kph
13.8 mm
3.0
05:53 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
27.6°C
23.5°C
20.8°C
89%
7.9 kph
32.1 mm
2.0
05:53 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
27.4°C
23.3°C
21.3°C
90%
6.5 kph
7.8 mm
0.0
05:53 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
23.0°C
20.2°C
90%
7.9 kph
4.1 mm
5.0
05:53 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
22.6°C
20.9°C
94%
6.1 kph
4.3 mm
5.0
05:53 AM
05:48 PM
Full Moon
Dự báo theo giờ cho Escuintla, Guatemala 🇬🇹
Wednesday, October 01, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
14

27.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
15

26.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
16

26.0°
1.6 mm
↑
6.0 km/h
17

24.0°
1.0 mm
↑
5.0 km/h
18

24.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
19

23.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
20

23.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
21

23.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
22

22.0°
1.8 mm
↑
4.0 km/h
23

22.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h

22.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
1

22.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
2

22.0°
1.4 mm
↑
5.0 km/h
3

22.0°
1.6 mm
↑
6.0 km/h
4

22.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
5

22.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
6

22.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
7

23.0°
↑
6.0 km/h
8

24.0°
↑
4.0 km/h
9

25.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
10

25.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
11

26.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
12

27.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
13

27.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Escuintla, Guatemala 🇬🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
CO: | 742.85 µg/m³ |
O3: | 43.0 µg/m³ |
NO2: | 22.65 µg/m³ |
SO2: | 6.85 µg/m³ |
PM2.5: | 39.15 µg/m³ |
PM10: | 39.25 µg/m³ |