Thời tiết tại Reykjavík, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸

8.4°C
cảm giác như 5.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Reykjavík, Ai-xơ-len (Iceland) vào 19:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 20.2 kph (1°) |
🌡️ Áp suất: | 989.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Reykjavík, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.8°C
7.6°C
6.6°C
75%
25.9 kph
1.2 mm
0.0
07:43 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.8°C
6.8°C
6.1°C
72%
34.9 kph
0.3 mm
0.0
07:46 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
9.3°C
7.9°C
6.3°C
85%
31.7 kph
12.0 mm
0.0
07:49 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
7.4°C
6.1°C
3.7°C
76%
34.6 kph
11.3 mm
0.0
07:52 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.6°C
6.5°C
5.3°C
72%
33.1 kph
2.5 mm
0.0
07:55 AM
06:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.2°C
8.0°C
7.3°C
76%
65.5 kph
3.0 mm
2.0
07:58 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.4°C
7.3°C
6.0°C
81%
36.0 kph
0.9 mm
2.0
08:01 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Reykjavík, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸
Friday, October 03, 2025
9.0°C
8.0°C
6.0°C
5.0°C
4.0°C
20

7.0°
↑
22.0 km/h
21

7.0°
↑
21.0 km/h
22

7.0°
↑
23.0 km/h
23

7.0°
↑
26.0 km/h

7.0°
↑
28.0 km/h
1

6.0°
↑
26.0 km/h
2

6.0°
↑
25.0 km/h
3

6.0°
↑
26.0 km/h
4

6.0°
↑
28.0 km/h
5

6.0°
↑
31.0 km/h
6

6.0°
↑
32.0 km/h
7

6.0°
↑
32.0 km/h
8

6.0°
↑
33.0 km/h
9

6.0°
↑
34.0 km/h
10

7.0°
↑
35.0 km/h
11

7.0°
↑
34.0 km/h
12

7.0°
↑
34.0 km/h
13

8.0°
↑
31.0 km/h
14

8.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
15

8.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
16

8.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
17

8.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
18

7.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
19

7.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Reykjavík, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 147.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 3.95 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 2.85 µg/m³ |
PM10: | 5.15 µg/m³ |