Thời tiết tại Garðabær, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸
-0.9°C
cảm giác như -4.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Garðabær, Ai-xơ-len (Iceland) vào :00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 59% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (48°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1031.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 10:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Garðabær, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
-0.9°C
-1.3°C
-2.0°C
63%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
10:07 AM
04:18 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
-0.4°C
-1.0°C
-1.9°C
59%
14.4 kph
0.0 mm
0.0
10:10 AM
04:15 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
3.8°C
1.7°C
-1.4°C
84%
47.5 kph
10.6 mm
0.0
10:13 AM
04:13 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.3°C
3.8°C
2.8°C
88%
10.1 kph
0.4 mm
0.0
10:16 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
2.2°C
2.0°C
0.5°C
90%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
10:19 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
0.4°C
0.2°C
-0.3°C
82%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
10:22 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
-1.3°C
-1.3°C
-1.7°C
83%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
10:25 AM
04:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Garðabær, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸
Tuesday, November 18, 2025
2.0°C
0.0°C
-1.0°C
-2.0°C
-4.0°C
1
-1.0°
↑
12.0 km/h
2
-1.0°
↑
8.0 km/h
3
-1.0°
↑
6.0 km/h
4
-1.0°
↑
5.0 km/h
5
-1.0°
↑
7.0 km/h
6
-1.0°
↑
9.0 km/h
7
-1.0°
↑
10.0 km/h
8
-1.0°
↑
9.0 km/h
9
-1.0°
↑
9.0 km/h
10
-1.0°
↑
9.0 km/h
11
-1.0°
↑
8.0 km/h
12
-1.0°
↑
6.0 km/h
13
-1.0°
↑
6.0 km/h
14
-1.0°
↑
6.0 km/h
15
-1.0°
↑
6.0 km/h
16
-2.0°
↑
7.0 km/h
17
-2.0°
↑
7.0 km/h
18
-2.0°
↑
5.0 km/h
19
-2.0°
↑
5.0 km/h
20
-2.0°
↑
5.0 km/h
21
-2.0°
↑
4.0 km/h
22
-2.0°
↑
5.0 km/h
23
-2.0°
↑
4.0 km/h
-2.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Garðabær, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 147.85 µg/m³ |
| O3: | 72.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 1.95 µg/m³ |
| PM10: | 2.65 µg/m³ |