Thời tiết tại Garðabær, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸

6.3°C
cảm giác như 1.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Garðabær, Ai-xơ-len (Iceland) vào 9:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 65% |
🌬️ Gió: | 31.7 kph (322°) |
🌡️ Áp suất: | 998.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Garðabær, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
7.4°C
6.3°C
5.1°C
73%
33.8 kph
0.1 mm
0.0
07:46 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
8.9°C
7.3°C
6.1°C
91%
24.1 kph
26.2 mm
0.0
07:49 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
7.8°C
6.6°C
4.1°C
83%
37.1 kph
16.1 mm
0.0
07:52 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.4°C
6.5°C
5.4°C
74%
41.4 kph
4.4 mm
0.0
07:55 AM
06:34 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.0°C
7.8°C
6.7°C
76%
64.4 kph
4.8 mm
0.0
07:58 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.1°C
6.6°C
6.3°C
68%
53.3 kph
1.7 mm
2.0
08:01 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.5°C
7.0°C
6.0°C
84%
35.6 kph
2.5 mm
2.0
08:03 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Garðabær, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸
Saturday, October 04, 2025
9.0°C
8.0°C
6.0°C
5.0°C
4.0°C
10

6.0°
↑
33.0 km/h
11

7.0°
↑
34.0 km/h
12

7.0°
↑
34.0 km/h
13

7.0°
↑
32.0 km/h
14

7.0°
↑
30.0 km/h
15

7.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
16

7.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
17

7.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
18

7.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
19

7.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
20

6.0°
↑
9.0 km/h
21

6.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
22

6.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
23

6.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h

6.0°
↑
12.0 km/h
1

6.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
2

7.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
3

7.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h
4

7.0°
0.3 mm
↑
20.0 km/h
5

7.0°
0.3 mm
↑
24.0 km/h
6

7.0°
0.5 mm
↑
23.0 km/h
7

6.0°
1.1 mm
↑
23.0 km/h
8

6.0°
1.9 mm
↑
23.0 km/h
9

7.0°
2.2 mm
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Garðabær, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 146.85 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 2.75 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 3.55 µg/m³ |
PM10: | 6.85 µg/m³ |