Thời tiết tại Mosfellsbær, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸

7.3°C
cảm giác như 5.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Mosfellsbær, Ai-xơ-len (Iceland) vào 21:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (245°) |
🌡️ Áp suất: | 1000.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mosfellsbær, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.4°C
6.3°C
5.3°C
71%
34.2 kph
0.2 mm
0.0
07:46 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
9.2°C
7.7°C
6.2°C
82%
31.7 kph
11.6 mm
0.0
07:49 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
6.7°C
6.0°C
3.7°C
76%
23.8 kph
7.6 mm
0.0
07:52 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
6.6°C
6.0°C
3.0°C
74%
32.4 kph
7.0 mm
0.0
07:55 AM
06:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.0°C
7.7°C
6.9°C
75%
58.3 kph
2.3 mm
0.0
07:58 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.3°C
7.4°C
7.0°C
76%
36.4 kph
2.0 mm
2.0
08:01 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.6°C
6.6°C
5.7°C
80%
25.9 kph
3.3 mm
2.0
08:04 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mosfellsbær, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
9.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
22

6.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
23

6.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h

6.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
1

6.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
2

6.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
3

7.0°
0.3 mm
↑
23.0 km/h
4

7.0°
0.4 mm
↑
28.0 km/h
5

7.0°
0.8 mm
↑
32.0 km/h
6

7.0°
1.8 mm
↑
27.0 km/h
7

7.0°
3.5 mm
↑
24.0 km/h
8

8.0°
2.0 mm
↑
20.0 km/h
9

9.0°
0.7 mm
↑
24.0 km/h
10

9.0°
0.3 mm
↑
25.0 km/h
11

9.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
12

9.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
13

9.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
14

9.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
15

8.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
16

8.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
17

8.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
18

8.0°
0.3 mm
↑
24.0 km/h
19

7.0°
0.3 mm
↑
23.0 km/h
20

7.0°
0.2 mm
↑
26.0 km/h
21

7.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mosfellsbær, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 143.85 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 4.75 µg/m³ |
SO2: | 2.95 µg/m³ |
PM2.5: | 5.35 µg/m³ |
PM10: | 9.25 µg/m³ |