Thời tiết tại Talcahuano, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
12.1°C
cảm giác như 11.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Talcahuano, Chi-lê (Chile) vào 7:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (171°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Talcahuano, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
17.2°C
14.2°C
11.7°C
78%
33.8 kph
0.0 mm
3.0
06:34 AM
08:40 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
16.9°C
13.4°C
9.3°C
66%
28.8 kph
0.0 mm
3.0
06:33 AM
08:41 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
18.5°C
14.5°C
10.1°C
65%
39.2 kph
0.0 mm
3.0
06:33 AM
08:42 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
18.9°C
15.5°C
12.0°C
75%
29.2 kph
0.0 mm
3.0
06:32 AM
08:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
16.1°C
14.0°C
12.2°C
83%
26.3 kph
0.0 mm
0.0
06:32 AM
08:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
17.8°C
14.2°C
10.5°C
71%
22.7 kph
0.0 mm
5.0
06:31 AM
08:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.5°C
14.5°C
11.3°C
66%
27.7 kph
0.0 mm
5.0
06:30 AM
08:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Talcahuano, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
Saturday, November 15, 2025
19.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
7.0°C
8
14.0°
↑
11.0 km/h
9
15.0°
↑
7.0 km/h
10
16.0°
↑
9.0 km/h
11
16.0°
↑
14.0 km/h
12
16.0°
↑
20.0 km/h
13
17.0°
↑
28.0 km/h
14
17.0°
↑
29.0 km/h
15
17.0°
↑
32.0 km/h
16
16.0°
↑
34.0 km/h
17
16.0°
↑
33.0 km/h
18
16.0°
↑
34.0 km/h
19
15.0°
↑
33.0 km/h
20
14.0°
↑
30.0 km/h
21
13.0°
↑
27.0 km/h
22
13.0°
↑
23.0 km/h
23
12.0°
↑
23.0 km/h
12.0°
↑
23.0 km/h
1
11.0°
↑
19.0 km/h
2
11.0°
↑
17.0 km/h
3
10.0°
↑
16.0 km/h
4
10.0°
↑
12.0 km/h
5
10.0°
↑
13.0 km/h
6
9.0°
↑
13.0 km/h
7
10.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Talcahuano, Chi-lê (Chile) 🇨🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 158.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.35 µg/m³ |
| PM10: | 6.95 µg/m³ |