Thời tiết tại Antofagasta, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
19.3°C
cảm giác như 19.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Antofagasta, Chi-lê (Chile) vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 64% |
| 🌬️ Gió: | 19.1 kph (222°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Antofagasta, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
18.6°C
15.2°C
12.6°C
74%
19.4 kph
0.1 mm
3.0
06:48 AM
08:05 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
18.3°C
15.2°C
13.0°C
72%
14.0 kph
0.1 mm
3.0
06:48 AM
08:06 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
18.9°C
15.9°C
13.2°C
70%
13.7 kph
0.0 mm
3.0
06:47 AM
08:06 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
19.9°C
17.1°C
14.3°C
63%
13.3 kph
0.0 mm
3.0
06:47 AM
08:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
20.5°C
17.0°C
15.3°C
61%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
06:47 AM
08:08 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
20.6°C
17.0°C
14.6°C
60%
13.3 kph
0.0 mm
6.0
06:47 AM
08:08 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
20.3°C
16.4°C
13.8°C
63%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
06:47 AM
08:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Antofagasta, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
Sunday, November 16, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
11.0°C
17
15.0°
↑
17.0 km/h
18
15.0°
↑
13.0 km/h
19
14.0°
↑
13.0 km/h
20
14.0°
↑
9.0 km/h
21
15.0°
↑
6.0 km/h
22
15.0°
↑
7.0 km/h
23
14.0°
↑
7.0 km/h
14.0°
↑
6.0 km/h
1
13.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
2
13.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
3
13.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
4
13.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
5
13.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
6
13.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
7
14.0°
↑
5.0 km/h
8
15.0°
↑
5.0 km/h
9
16.0°
↑
9.0 km/h
10
18.0°
↑
10.0 km/h
11
18.0°
↑
13.0 km/h
12
18.0°
↑
13.0 km/h
13
18.0°
↑
14.0 km/h
14
17.0°
↑
13.0 km/h
15
17.0°
↑
13.0 km/h
16
16.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Antofagasta, Chi-lê (Chile) 🇨🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 115.85 µg/m³ |
| O3: | 67.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.85 µg/m³ |
| SO2: | 3.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.55 µg/m³ |
| PM10: | 21.65 µg/m³ |