Thời tiết tại Temuco, Chi-lê (Chile) 🇨🇱

17.4°C
cảm giác như 17.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Temuco, Chi-lê (Chile) vào 17:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 56% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (327°) |
🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 13% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:22 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Temuco, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
18.2°C
10.4°C
4.0°C
76%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
07:22 AM
07:58 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
11.0°C
8.6°C
4.9°C
91%
25.6 kph
21.2 mm
1.0
07:20 AM
07:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
11.6°C
6.9°C
1.6°C
85%
18.4 kph
5.8 mm
1.0
07:19 AM
07:59 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
15.4°C
6.8°C
-0.2°C
80%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
07:17 AM
08:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
U ám
18.1°C
10.3°C
4.5°C
86%
13.0 kph
0.1 mm
0.0
07:16 AM
08:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
20.2°C
10.7°C
6.4°C
86%
12.6 kph
0.0 mm
5.0
07:14 AM
08:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
19.4°C
11.2°C
4.8°C
80%
6.8 kph
0.0 mm
5.0
07:13 AM
08:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Temuco, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
Friday, October 03, 2025
16.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
18

15.0°
↑
10.0 km/h
19

11.0°
↑
6.0 km/h
20

10.0°
↑
7.0 km/h
21

10.0°
↑
8.0 km/h
22

9.0°
↑
11.0 km/h
23

9.0°
↑
16.0 km/h

10.0°
↑
21.0 km/h
1

10.0°
0.5 mm
↑
23.0 km/h
2

9.0°
0.8 mm
↑
26.0 km/h
3

9.0°
4.2 mm
↑
24.0 km/h
4

8.0°
5.1 mm
↑
15.0 km/h
5

8.0°
2.5 mm
↑
4.0 km/h
6

8.0°
1.7 mm
↑
4.0 km/h
7

8.0°
1.0 mm
↑
6.0 km/h
8

8.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
9

9.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
10

9.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
11

9.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h
12

11.0°
0.7 mm
↑
9.0 km/h
13

10.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
14

11.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
15

11.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
16

11.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
17

11.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Temuco, Chi-lê (Chile) 🇨🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 124.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 4.05 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
PM10: | 7.35 µg/m³ |