Thời tiết tại Temuco, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
11.9°C
cảm giác như 11.8°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Temuco, Chi-lê (Chile) vào 22:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 98% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (274°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Temuco, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều mây
21.3°C
12.9°C
6.6°C
73%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
06:25 AM
08:46 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
22.8°C
14.0°C
6.2°C
73%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
06:25 AM
08:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.2°C
12.0°C
7.2°C
83%
13.3 kph
4.8 mm
2.0
06:24 AM
08:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
25.4°C
14.0°C
5.4°C
71%
15.5 kph
0.0 mm
3.0
06:23 AM
08:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
11.2°C
4.4°C
77%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
06:23 AM
08:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
31.6°C
18.8°C
7.0°C
54%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
06:22 AM
08:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
30.1°C
18.2°C
9.2°C
64%
15.1 kph
0.0 mm
6.0
06:22 AM
08:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Temuco, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
Monday, November 17, 2025
23.0°C
18.0°C
14.0°C
9.0°C
4.0°C
23
10.0°
↑
6.0 km/h
9.0°
↑
5.0 km/h
1
9.0°
↑
5.0 km/h
2
8.0°
↑
4.0 km/h
3
7.0°
↑
4.0 km/h
4
7.0°
↑
3.0 km/h
5
7.0°
↑
3.0 km/h
6
7.0°
↑
3.0 km/h
7
9.0°
↑
4.0 km/h
8
11.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
9
14.0°
↑
6.0 km/h
10
16.0°
↑
5.0 km/h
11
18.0°
↑
6.0 km/h
12
20.0°
↑
8.0 km/h
13
21.0°
↑
8.0 km/h
14
21.0°
↑
11.0 km/h
15
21.0°
↑
14.0 km/h
16
20.0°
↑
17.0 km/h
17
18.0°
↑
17.0 km/h
18
16.0°
↑
16.0 km/h
19
14.0°
↑
13.0 km/h
20
11.0°
↑
11.0 km/h
21
9.0°
↑
6.0 km/h
22
7.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Temuco, Chi-lê (Chile) 🇨🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 104.85 µg/m³ |
| O3: | 34.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
| PM10: | 6.55 µg/m³ |