Thời tiết tại San Bernardo, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
25.1°C
cảm giác như 25.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại San Bernardo, Chi-lê (Chile) vào 19:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 39% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (256°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho San Bernardo, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
19.0°C
11.6°C
42%
16.9 kph
0.0 mm
3.0
06:31 AM
08:25 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
32.1°C
23.4°C
15.0°C
21%
11.5 kph
0.0 mm
3.0
06:30 AM
08:26 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
30.2°C
22.4°C
16.8°C
34%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
06:30 AM
08:27 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.8°C
20.6°C
14.5°C
47%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
06:29 AM
08:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
18.5°C
13.6°C
51%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
06:29 AM
08:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
21.1°C
15.7°C
33%
18.7 kph
0.0 mm
7.0
06:28 AM
08:29 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
20.2°C
14.5°C
28%
18.4 kph
0.0 mm
7.0
06:28 AM
08:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho San Bernardo, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
Sunday, November 16, 2025
34.0°C
29.0°C
24.0°C
18.0°C
13.0°C
20
19.0°
↑
5.0 km/h
21
18.0°
↑
5.0 km/h
22
18.0°
↑
6.0 km/h
23
17.0°
↑
5.0 km/h
17.0°
↑
3.0 km/h
1
16.0°
↑
5.0 km/h
2
16.0°
↑
5.0 km/h
3
16.0°
↑
4.0 km/h
4
15.0°
↑
4.0 km/h
5
15.0°
↑
4.0 km/h
6
15.0°
↑
3.0 km/h
7
18.0°
↑
2.0 km/h
8
20.0°
↑
1.0 km/h
9
23.0°
↑
4.0 km/h
10
26.0°
↑
5.0 km/h
11
28.0°
↑
6.0 km/h
12
30.0°
↑
8.0 km/h
13
31.0°
↑
9.0 km/h
14
32.0°
↑
9.0 km/h
15
32.0°
↑
9.0 km/h
16
32.0°
↑
9.0 km/h
17
32.0°
↑
9.0 km/h
18
30.0°
↑
12.0 km/h
19
28.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Bernardo, Chi-lê (Chile) 🇨🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 658.85 µg/m³ |
| O3: | 18.0 µg/m³ |
| NO2: | 51.45 µg/m³ |
| SO2: | 25.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 23.75 µg/m³ |
| PM10: | 23.95 µg/m³ |