Thời tiết tại San Bernardo, Chi-lê (Chile) 🇨🇱

18.2°C
cảm giác như 18.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại San Bernardo, Chi-lê (Chile) vào 17:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 64% |
🌬️ Gió: | 15.1 kph (257°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:17 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho San Bernardo, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
24.3°C
17.3°C
10.8°C
55%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
07:17 AM
07:47 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
19.0°C
12.4°C
8.1°C
67%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
07:16 AM
07:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.7°C
11.5°C
8.8°C
64%
9.7 kph
2.0 mm
1.0
07:14 AM
07:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
21.8°C
13.4°C
6.5°C
42%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
07:13 AM
07:50 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.8°C
16.2°C
8.7°C
43%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:12 AM
07:50 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.5°C
18.6°C
12.6°C
42%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
07:10 AM
07:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.6°C
19.5°C
14.4°C
50%
12.6 kph
0.0 mm
6.0
07:09 AM
07:52 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho San Bernardo, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
Friday, October 03, 2025
21.0°C
17.0°C
14.0°C
10.0°C
6.0°C
18

18.0°
↑
11.0 km/h
19

14.0°
↑
8.0 km/h
20

13.0°
↑
5.0 km/h
21

12.0°
↑
6.0 km/h
22

12.0°
↑
6.0 km/h
23

11.0°
↑
5.0 km/h

10.0°
↑
5.0 km/h
1

9.0°
↑
5.0 km/h
2

9.0°
↑
1.0 km/h
3

9.0°
↑
6.0 km/h
4

8.0°
↑
4.0 km/h
5

8.0°
↑
3.0 km/h
6

8.0°
↑
2.0 km/h
7

9.0°
↑
1.0 km/h
8

10.0°
↑
2.0 km/h
9

12.0°
↑
4.0 km/h
10

13.0°
↑
4.0 km/h
11

15.0°
↑
6.0 km/h
12

17.0°
↑
8.0 km/h
13

18.0°
↑
9.0 km/h
14

19.0°
↑
11.0 km/h
15

19.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
16

17.0°
↑
22.0 km/h
17

16.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Bernardo, Chi-lê (Chile) 🇨🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 208.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 23.45 µg/m³ |
SO2: | 25.45 µg/m³ |
PM2.5: | 18.05 µg/m³ |
PM10: | 19.35 µg/m³ |