Thời tiết tại Puente Alto, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
28.3°C
cảm giác như 26.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Puente Alto, Chi-lê (Chile) vào 14:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 25% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (269°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 13.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Puente Alto, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
32.0°C
23.2°C
15.2°C
23%
14.4 kph
0.0 mm
3.0
06:30 AM
08:26 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
31.9°C
23.2°C
17.1°C
30%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
06:30 AM
08:27 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.8°C
21.0°C
15.2°C
43%
20.5 kph
0.0 mm
3.0
06:29 AM
08:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
19.3°C
13.3°C
47%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
06:29 AM
08:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
31.4°C
19.3°C
14.1°C
45%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
06:28 AM
08:29 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
35.1°C
25.0°C
17.9°C
24%
20.9 kph
0.0 mm
8.0
06:28 AM
08:30 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
32.7°C
23.9°C
17.3°C
28%
18.0 kph
0.0 mm
7.0
06:27 AM
08:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Puente Alto, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
Monday, November 17, 2025
34.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
15.0°C
15
32.0°
↑
6.0 km/h
16
32.0°
↑
6.0 km/h
17
31.0°
↑
12.0 km/h
18
28.0°
↑
14.0 km/h
19
26.0°
↑
14.0 km/h
20
24.0°
↑
11.0 km/h
21
23.0°
↑
7.0 km/h
22
22.0°
↑
7.0 km/h
23
20.0°
↑
7.0 km/h
20.0°
↑
5.0 km/h
1
19.0°
↑
5.0 km/h
2
18.0°
↑
4.0 km/h
3
18.0°
↑
4.0 km/h
4
17.0°
↑
4.0 km/h
5
17.0°
↑
4.0 km/h
6
17.0°
↑
3.0 km/h
7
19.0°
↑
3.0 km/h
8
22.0°
↑
4.0 km/h
9
24.0°
↑
4.0 km/h
10
26.0°
↑
6.0 km/h
11
28.0°
↑
9.0 km/h
12
30.0°
↑
11.0 km/h
13
31.0°
↑
13.0 km/h
14
32.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Puente Alto, Chi-lê (Chile) 🇨🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 168.85 µg/m³ |
| O3: | 111.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.85 µg/m³ |
| SO2: | 9.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.35 µg/m³ |
| PM10: | 5.45 µg/m³ |