Thời tiết tại Arica, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
19.2°C
cảm giác như 19.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Arica, Chi-lê (Chile) vào 11:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 64% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (240°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:56 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Arica, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
20.4°C
18.2°C
16.2°C
76%
17.3 kph
0.0 mm
4.0
06:56 AM
07:57 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
22.0°C
18.6°C
15.4°C
76%
15.1 kph
0.0 mm
3.0
06:56 AM
07:58 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
22.0°C
19.0°C
15.0°C
71%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
06:56 AM
07:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
22.7°C
19.3°C
15.6°C
68%
13.3 kph
0.0 mm
3.0
06:56 AM
07:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
22.8°C
18.1°C
15.7°C
72%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
06:55 AM
07:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
22.4°C
18.9°C
15.8°C
67%
14.8 kph
0.0 mm
6.0
06:55 AM
08:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
22.7°C
19.1°C
15.6°C
65%
14.0 kph
0.0 mm
6.0
06:55 AM
08:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Arica, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
Monday, November 17, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
13.0°C
12
20.0°
↑
13.0 km/h
13
20.0°
↑
17.0 km/h
14
20.0°
↑
15.0 km/h
15
20.0°
↑
11.0 km/h
16
20.0°
↑
10.0 km/h
17
19.0°
↑
9.0 km/h
18
18.0°
↑
6.0 km/h
19
18.0°
↑
2.0 km/h
20
18.0°
↑
2.0 km/h
21
18.0°
↑
5.0 km/h
22
18.0°
↑
1.0 km/h
23
17.0°
↑
4.0 km/h
17.0°
↑
4.0 km/h
1
17.0°
↑
2.0 km/h
2
17.0°
↑
5.0 km/h
3
17.0°
↑
2.0 km/h
4
16.0°
↑
2.0 km/h
5
16.0°
↑
2.0 km/h
6
15.0°
↑
2.0 km/h
7
17.0°
↑
1.0 km/h
8
18.0°
↑
5.0 km/h
9
19.0°
↑
8.0 km/h
10
20.0°
↑
10.0 km/h
11
20.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Arica, Chi-lê (Chile) 🇨🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 84.85 µg/m³ |
| O3: | 73.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.25 µg/m³ |
| PM10: | 70.45 µg/m³ |