Thời tiết tại Arica, Chi-lê (Chile) 🇨🇱

19.3°C
cảm giác như 19.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Arica, Chi-lê (Chile) vào 17:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 64% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (230°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:21 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Arica, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
19.8°C
16.0°C
13.0°C
77%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
07:21 AM
07:40 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
19.6°C
16.2°C
13.1°C
77%
13.7 kph
0.0 mm
3.0
07:21 AM
07:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
19.2°C
16.0°C
13.3°C
78%
14.4 kph
0.0 mm
3.0
07:20 AM
07:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
18.8°C
16.3°C
13.7°C
76%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
07:19 AM
07:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
19.0°C
16.6°C
14.4°C
75%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
07:18 AM
07:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
19.1°C
15.7°C
13.2°C
79%
11.2 kph
0.0 mm
6.0
07:17 AM
07:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
20.7°C
16.8°C
13.7°C
75%
14.0 kph
0.0 mm
6.0
07:17 AM
07:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Arica, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
Friday, October 03, 2025
21.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
18

17.0°
↑
8.0 km/h
19

16.0°
↑
5.0 km/h
20

15.0°
↑
3.0 km/h
21

14.0°
↑
2.0 km/h
22

14.0°
↑
1.0 km/h
23

14.0°
↑
2.0 km/h

14.0°
↑
2.0 km/h
1

14.0°
↑
7.0 km/h
2

13.0°
↑
4.0 km/h
3

14.0°
↑
1.0 km/h
4

13.0°
↑
5.0 km/h
5

13.0°
↑
5.0 km/h
6

13.0°
↑
5.0 km/h
7

15.0°
↑
6.0 km/h
8

16.0°
↑
6.0 km/h
9

17.0°
↑
5.0 km/h
10

18.0°
↑
8.0 km/h
11

19.0°
↑
11.0 km/h
12

19.0°
↑
12.0 km/h
13

20.0°
↑
12.0 km/h
14

20.0°
↑
13.0 km/h
15

19.0°
↑
12.0 km/h
16

19.0°
↑
14.0 km/h
17

18.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Arica, Chi-lê (Chile) 🇨🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 126.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 14.85 µg/m³ |
PM10: | 34.15 µg/m³ |