Thời tiết tại Tacna, Peru 🇵🇪
16.3°C
cảm giác như 16.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tacna, Peru vào 4:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (314°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:56 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tacna, Peru 🇵🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
18.0°C
13.4°C
69%
20.9 kph
0.0 mm
4.0
04:56 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.8°C
19.8°C
14.4°C
57%
19.1 kph
0.0 mm
3.0
04:56 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
19.9°C
14.9°C
55%
23.4 kph
0.0 mm
3.0
04:56 AM
05:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
19.3°C
14.5°C
61%
21.6 kph
0.0 mm
4.0
04:56 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
17.5°C
14.1°C
69%
20.9 kph
0.0 mm
0.0
04:56 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
19.1°C
14.8°C
58%
18.4 kph
0.0 mm
6.0
04:56 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
24.5°C
18.7°C
14.2°C
57%
18.4 kph
0.0 mm
6.0
04:56 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tacna, Peru 🇵🇪
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
5
14.0°
↑
5.0 km/h
6
15.0°
↑
6.0 km/h
7
16.0°
↑
5.0 km/h
8
18.0°
↑
6.0 km/h
9
20.0°
↑
10.0 km/h
10
22.0°
↑
12.0 km/h
11
24.0°
↑
15.0 km/h
12
25.0°
↑
19.0 km/h
13
25.0°
↑
21.0 km/h
14
24.0°
↑
20.0 km/h
15
22.0°
↑
17.0 km/h
16
21.0°
↑
13.0 km/h
17
20.0°
↑
12.0 km/h
18
18.0°
↑
9.0 km/h
19
16.0°
↑
3.0 km/h
20
17.0°
↑
3.0 km/h
21
16.0°
↑
3.0 km/h
22
16.0°
↑
3.0 km/h
23
16.0°
↑
0.0 km/h
16.0°
↑
2.0 km/h
1
16.0°
↑
3.0 km/h
2
15.0°
↑
4.0 km/h
3
15.0°
↑
3.0 km/h
4
15.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tacna, Peru 🇵🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 147.85 µg/m³ |
| O3: | 80.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.45 µg/m³ |
| SO2: | 3.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.45 µg/m³ |
| PM10: | 54.45 µg/m³ |