Thời tiết tại Tacna, Peru 🇵🇪

18.2°C
cảm giác như 18.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tacna, Peru vào 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 60% |
🌬️ Gió: | 13.3 kph (222°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:21 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tacna, Peru 🇵🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
24.0°C
16.5°C
11.5°C
69%
18.0 kph
0.0 mm
3.0
05:21 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.9°C
16.4°C
12.3°C
69%
16.9 kph
0.0 mm
3.0
05:20 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.2°C
15.4°C
11.6°C
75%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
05:20 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
21.8°C
15.4°C
11.7°C
75%
20.9 kph
0.0 mm
3.0
05:19 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
21.4°C
15.4°C
12.2°C
73%
19.4 kph
0.0 mm
0.0
05:18 AM
05:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.2°C
15.7°C
12.0°C
74%
17.3 kph
0.0 mm
6.0
05:17 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
24.6°C
18.0°C
13.3°C
65%
17.3 kph
0.0 mm
6.0
05:16 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tacna, Peru 🇵🇪
Friday, October 03, 2025
24.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
10.0°C
18

15.0°
↑
8.0 km/h
19

14.0°
↑
5.0 km/h
20

14.0°
↑
5.0 km/h
21

14.0°
↑
3.0 km/h
22

14.0°
↑
3.0 km/h
23

14.0°
↑
2.0 km/h

14.0°
↑
2.0 km/h
1

13.0°
↑
5.0 km/h
2

14.0°
↑
5.0 km/h
3

14.0°
↑
7.0 km/h
4

12.0°
↑
2.0 km/h
5

13.0°
↑
2.0 km/h
6

14.0°
↑
9.0 km/h
7

15.0°
↑
1.0 km/h
8

17.0°
↑
10.0 km/h
9

19.0°
↑
9.0 km/h
10

21.0°
↑
13.0 km/h
11

22.0°
↑
16.0 km/h
12

22.0°
↑
16.0 km/h
13

23.0°
↑
17.0 km/h
14

22.0°
↑
17.0 km/h
15

21.0°
↑
16.0 km/h
16

19.0°
↑
16.0 km/h
17

16.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tacna, Peru 🇵🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 313.85 µg/m³ |
O3: | 58.0 µg/m³ |
NO2: | 8.45 µg/m³ |
SO2: | 3.05 µg/m³ |
PM2.5: | 18.65 µg/m³ |
PM10: | 73.05 µg/m³ |