Thời tiết tại Chimbote, Peru 🇵🇪
18.2°C
cảm giác như 18.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Chimbote, Peru vào 8:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (193°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chimbote, Peru 🇵🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
20.7°C
18.3°C
16.7°C
85%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
05:43 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
21.1°C
18.8°C
17.2°C
83%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
05:43 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
21.6°C
18.8°C
17.3°C
84%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
05:43 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
21.3°C
18.7°C
16.9°C
84%
15.5 kph
0.0 mm
3.0
05:44 AM
06:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.8°C
18.5°C
17.2°C
83%
16.6 kph
0.1 mm
0.0
05:44 AM
06:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
21.7°C
18.9°C
17.1°C
83%
15.8 kph
0.0 mm
6.0
05:44 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
21.3°C
18.8°C
17.0°C
85%
16.6 kph
0.0 mm
6.0
05:44 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Chimbote, Peru 🇵🇪
Monday, November 17, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
15.0°C
9
19.0°
↑
8.0 km/h
10
20.0°
↑
10.0 km/h
11
20.0°
↑
12.0 km/h
12
21.0°
↑
14.0 km/h
13
21.0°
↑
17.0 km/h
14
20.0°
↑
16.0 km/h
15
20.0°
↑
15.0 km/h
16
19.0°
↑
14.0 km/h
17
19.0°
↑
13.0 km/h
18
19.0°
↑
13.0 km/h
19
18.0°
↑
13.0 km/h
20
18.0°
↑
12.0 km/h
21
18.0°
↑
11.0 km/h
22
18.0°
↑
10.0 km/h
23
18.0°
↑
9.0 km/h
18.0°
↑
8.0 km/h
1
18.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
2
18.0°
↑
9.0 km/h
3
18.0°
↑
9.0 km/h
4
18.0°
↑
9.0 km/h
5
17.0°
↑
10.0 km/h
6
17.0°
↑
9.0 km/h
7
18.0°
↑
8.0 km/h
8
18.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chimbote, Peru 🇵🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 89.85 µg/m³ |
| O3: | 80.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.65 µg/m³ |
| PM10: | 31.15 µg/m³ |