Thời tiết tại Chimbote, Peru 🇵🇪

18.3°C
cảm giác như 18.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Chimbote, Peru vào 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 16.9 kph (182°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chimbote, Peru 🇵🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
U ám
20.1°C
17.9°C
16.7°C
86%
17.3 kph
0.0 mm
3.0
05:57 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
20.1°C
17.8°C
16.5°C
84%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
05:57 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.6°C
17.5°C
16.4°C
82%
21.6 kph
0.1 mm
3.0
05:56 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.9°C
17.6°C
16.3°C
82%
16.9 kph
0.2 mm
3.0
05:56 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
20.5°C
17.8°C
16.1°C
82%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
05:55 AM
06:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
20.3°C
17.7°C
16.3°C
83%
18.4 kph
0.0 mm
6.0
05:55 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
20.4°C
18.1°C
16.5°C
83%
16.2 kph
0.0 mm
6.0
05:54 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Chimbote, Peru 🇵🇪
Friday, October 03, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
18

18.0°
↑
15.0 km/h
19

18.0°
↑
14.0 km/h
20

18.0°
↑
14.0 km/h
21

17.0°
↑
13.0 km/h
22

17.0°
↑
13.0 km/h
23

17.0°
↑
14.0 km/h

17.0°
↑
12.0 km/h
1

17.0°
↑
12.0 km/h
2

17.0°
↑
12.0 km/h
3

17.0°
↑
12.0 km/h
4

17.0°
↑
11.0 km/h
5

17.0°
↑
10.0 km/h
6

16.0°
↑
10.0 km/h
7

17.0°
↑
11.0 km/h
8

17.0°
↑
11.0 km/h
9

18.0°
↑
14.0 km/h
10

19.0°
↑
17.0 km/h
11

20.0°
↑
18.0 km/h
12

20.0°
↑
19.0 km/h
13

20.0°
↑
21.0 km/h
14

20.0°
↑
22.0 km/h
15

19.0°
↑
22.0 km/h
16

19.0°
↑
21.0 km/h
17

18.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chimbote, Peru 🇵🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 95.85 µg/m³ |
O3: | 55.0 µg/m³ |
NO2: | 3.55 µg/m³ |
SO2: | 2.95 µg/m³ |
PM2.5: | 10.25 µg/m³ |
PM10: | 15.95 µg/m³ |