Thời tiết tại Huancayo, Peru 🇵🇪
7.7°C
cảm giác như 6.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Huancayo, Peru vào :15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (303°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 85% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Huancayo, Peru 🇵🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
16.4°C
10.4°C
7.1°C
73%
13.0 kph
8.7 mm
3.0
05:26 AM
06:07 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.7°C
11.6°C
6.0°C
58%
12.2 kph
0.7 mm
4.0
05:26 AM
06:08 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
17.3°C
10.9°C
7.0°C
68%
18.7 kph
9.2 mm
4.0
05:26 AM
06:08 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
17.4°C
10.4°C
5.3°C
71%
16.2 kph
6.0 mm
4.0
05:26 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
17.0°C
10.2°C
7.3°C
73%
13.3 kph
5.1 mm
0.0
05:26 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
10.8°C
6.0°C
71%
8.6 kph
2.5 mm
4.0
05:26 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
11.0°C
8.4°C
70%
15.1 kph
2.0 mm
4.0
05:26 AM
06:10 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Huancayo, Peru 🇵🇪
Tuesday, November 18, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
8.0°C
5.0°C
1
8.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
2
7.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
3
7.0°
↑
2.0 km/h
4
7.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
5
7.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
6
8.0°
↑
4.0 km/h
7
8.0°
↑
5.0 km/h
8
10.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
9
11.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
10
13.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
11
14.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
12
15.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
13
16.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
14
16.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
15
16.0°
0.6 mm
↑
13.0 km/h
16
14.0°
1.1 mm
↑
12.0 km/h
17
11.0°
3.0 mm
↑
9.0 km/h
18
9.0°
2.1 mm
↑
9.0 km/h
19
9.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
20
9.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
21
9.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
22
8.0°
↑
5.0 km/h
23
8.0°
↑
3.0 km/h
8.0°
↑
0.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Huancayo, Peru 🇵🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 183.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.45 µg/m³ |
| PM10: | 2.55 µg/m³ |