Thời tiết tại Ica, Peru 🇵🇪
18.3°C
cảm giác như 18.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ica, Peru vào 23:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (279°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ica, Peru 🇵🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
21.7°C
16.6°C
62%
24.8 kph
0.0 mm
3.0
05:25 AM
06:12 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
22.9°C
16.1°C
54%
21.6 kph
0.0 mm
3.0
05:24 AM
06:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.9°C
22.3°C
16.8°C
58%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
05:24 AM
06:13 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
21.3°C
14.6°C
62%
23.0 kph
0.0 mm
4.0
05:24 AM
06:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
31.3°C
19.8°C
14.9°C
64%
17.6 kph
0.0 mm
0.0
05:24 AM
06:14 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
31.2°C
22.0°C
15.4°C
52%
20.2 kph
0.0 mm
7.0
05:24 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
28.5°C
21.4°C
17.0°C
59%
20.9 kph
0.0 mm
7.0
05:25 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ica, Peru 🇵🇪
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
27.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
17.0°
↑
4.0 km/h
1
17.0°
↑
4.0 km/h
2
17.0°
↑
3.0 km/h
3
17.0°
↑
1.0 km/h
4
17.0°
↑
1.0 km/h
5
17.0°
↑
2.0 km/h
6
18.0°
↑
2.0 km/h
7
19.0°
↑
4.0 km/h
8
21.0°
↑
4.0 km/h
9
23.0°
↑
5.0 km/h
10
25.0°
↑
8.0 km/h
11
28.0°
↑
12.0 km/h
12
29.0°
↑
20.0 km/h
13
29.0°
↑
23.0 km/h
14
29.0°
↑
25.0 km/h
15
28.0°
↑
24.0 km/h
16
26.0°
↑
22.0 km/h
17
24.0°
↑
20.0 km/h
18
22.0°
↑
14.0 km/h
19
21.0°
↑
9.0 km/h
20
20.0°
↑
5.0 km/h
21
19.0°
↑
1.0 km/h
22
19.0°
↑
2.0 km/h
23
19.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ica, Peru 🇵🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 192.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.85 µg/m³ |
| SO2: | 3.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.75 µg/m³ |
| PM10: | 22.75 µg/m³ |