Thời tiết tại Trujillo, Peru 🇵🇪

18.1°C
cảm giác như 18.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Trujillo, Peru vào 15:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 14.8 kph (184°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Trujillo, Peru 🇵🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
20.2°C
17.4°C
14.9°C
88%
15.1 kph
0.1 mm
2.0
05:59 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
20.6°C
17.8°C
15.2°C
84%
19.1 kph
0.0 mm
3.0
05:59 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều mây
20.6°C
17.5°C
14.9°C
83%
18.4 kph
0.1 mm
3.0
05:58 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
20.0°C
17.6°C
15.0°C
83%
16.2 kph
0.1 mm
3.0
05:58 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
21.0°C
17.9°C
15.5°C
82%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
05:57 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.7°C
18.0°C
15.9°C
82%
17.3 kph
0.2 mm
5.0
05:57 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.0°C
17.9°C
15.1°C
82%
15.5 kph
0.1 mm
5.0
05:56 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Trujillo, Peru 🇵🇪
Friday, October 03, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
13.0°C
16

20.0°
↑
15.0 km/h
17

19.0°
↑
13.0 km/h
18

18.0°
↑
12.0 km/h
19

18.0°
↑
12.0 km/h
20

18.0°
↑
10.0 km/h
21

17.0°
↑
11.0 km/h
22

17.0°
↑
12.0 km/h
23

16.0°
↑
9.0 km/h

16.0°
↑
10.0 km/h
1

16.0°
↑
8.0 km/h
2

16.0°
↑
8.0 km/h
3

16.0°
↑
7.0 km/h
4

15.0°
↑
6.0 km/h
5

15.0°
↑
8.0 km/h
6

16.0°
↑
6.0 km/h
7

18.0°
↑
7.0 km/h
8

19.0°
↑
10.0 km/h
9

20.0°
↑
13.0 km/h
10

20.0°
↑
16.0 km/h
11

20.0°
↑
17.0 km/h
12

20.0°
↑
17.0 km/h
13

21.0°
↑
18.0 km/h
14

20.0°
↑
19.0 km/h
15

20.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Trujillo, Peru 🇵🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 155.85 µg/m³ |
O3: | 55.0 µg/m³ |
NO2: | 5.55 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 13.85 µg/m³ |
PM10: | 21.65 µg/m³ |