Thời tiết tại Iquitos, Peru 🇵🇪

24.2°C
cảm giác như 27.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Iquitos, Peru vào 4:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (253°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:37 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Iquitos, Peru 🇵🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.1°C
26.4°C
21.5°C
78%
5.4 kph
0.3 mm
3.0
05:37 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
36.8°C
27.6°C
21.5°C
70%
5.4 kph
0.0 mm
3.0
05:37 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
37.4°C
26.7°C
22.4°C
75%
15.1 kph
9.9 mm
2.0
05:37 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.6°C
27.0°C
22.1°C
78%
7.2 kph
0.7 mm
3.0
05:36 AM
05:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.1°C
25.5°C
21.9°C
84%
8.6 kph
3.9 mm
0.0
05:36 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
28.0°C
24.0°C
21.4°C
93%
5.8 kph
7.6 mm
6.0
05:35 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
24.3°C
21.8°C
91%
5.0 kph
2.3 mm
6.0
05:35 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Iquitos, Peru 🇵🇪
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
19.0°C
5

22.0°
↑
2.0 km/h
6

22.0°
↑
4.0 km/h
7

23.0°
↑
3.0 km/h
8

25.0°
↑
2.0 km/h
9

28.0°
↑
4.0 km/h
10

31.0°
↑
2.0 km/h
11

32.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
12

34.0°
↑
2.0 km/h
13

33.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
14

31.0°
↑
1.0 km/h
15

32.0°
↑
1.0 km/h
16

31.0°
↑
3.0 km/h
17

28.0°
↑
3.0 km/h
18

27.0°
↑
2.0 km/h
19

27.0°
↑
2.0 km/h
20

26.0°
↑
5.0 km/h
21

25.0°
↑
5.0 km/h
22

24.0°
↑
5.0 km/h
23

24.0°
↑
4.0 km/h

23.0°
↑
5.0 km/h
1

23.0°
↑
5.0 km/h
2

22.0°
↑
5.0 km/h
3

22.0°
↑
4.0 km/h
4

22.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Iquitos, Peru 🇵🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 241.85 µg/m³ |
O3: | 31.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 7.35 µg/m³ |
PM10: | 7.45 µg/m³ |