Thời tiết tại Pucallpa, Peru 🇵🇪
24.3°C
cảm giác như 27.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Pucallpa, Peru vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (336°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pucallpa, Peru 🇵🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
24.8°C
22.8°C
21.6°C
98%
4.7 kph
7.7 mm
1.0
05:28 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Sương mù
35.2°C
26.8°C
20.7°C
73%
7.6 kph
0.0 mm
3.0
05:28 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.5°C
27.7°C
22.3°C
66%
11.5 kph
2.1 mm
3.0
05:28 AM
06:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
35.9°C
26.8°C
21.6°C
76%
8.6 kph
5.4 mm
2.0
05:28 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.3°C
25.4°C
22.3°C
85%
6.5 kph
2.2 mm
0.0
05:29 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.8°C
27.4°C
22.3°C
74%
6.5 kph
2.8 mm
7.0
05:29 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.6°C
22.8°C
21.8°C
95%
9.4 kph
4.7 mm
6.0
05:29 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pucallpa, Peru 🇵🇪
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
4
22.0°
↑
3.0 km/h
5
22.0°
↑
3.0 km/h
6
22.0°
↑
3.0 km/h
7
22.0°
↑
2.0 km/h
8
23.0°
↑
2.0 km/h
9
24.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
10
24.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h
11
24.0°
0.6 mm
↑
1.0 km/h
12
25.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
13
25.0°
1.5 mm
↑
3.0 km/h
14
24.0°
1.7 mm
↑
4.0 km/h
15
23.0°
1.4 mm
↑
5.0 km/h
16
23.0°
1.0 mm
↑
4.0 km/h
17
23.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
18
22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
19
22.0°
↑
4.0 km/h
20
22.0°
↑
3.0 km/h
21
22.0°
↑
3.0 km/h
22
22.0°
↑
2.0 km/h
23
22.0°
↑
1.0 km/h
21.0°
↑
1.0 km/h
1
21.0°
↑
2.0 km/h
2
21.0°
↑
4.0 km/h
3
21.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pucallpa, Peru 🇵🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 202.85 µg/m³ |
| O3: | 21.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.05 µg/m³ |
| PM10: | 4.05 µg/m³ |