Thời tiết tại Pucallpa, Peru 🇵🇪

30.1°C
cảm giác như 36.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Pucallpa, Peru vào 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 59% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (86°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pucallpa, Peru 🇵🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
23.8°C
20.8°C
88%
6.1 kph
2.2 mm
2.0
05:42 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
35.3°C
27.2°C
20.9°C
70%
5.8 kph
0.0 mm
3.0
05:41 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
38.9°C
29.8°C
22.2°C
55%
6.8 kph
0.1 mm
3.0
05:40 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
39.7°C
30.1°C
23.1°C
51%
8.3 kph
0.2 mm
3.0
05:40 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
38.8°C
27.5°C
21.7°C
70%
12.6 kph
5.2 mm
0.0
05:39 AM
05:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
24.6°C
22.2°C
21.4°C
98%
5.0 kph
7.8 mm
6.0
05:39 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
24.0°C
21.0°C
87%
4.0 kph
1.1 mm
6.0
05:38 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pucallpa, Peru 🇵🇪
Friday, October 03, 2025
37.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
18.0°C
18

24.0°
↑
4.0 km/h
19

24.0°
↑
3.0 km/h
20

23.0°
↑
3.0 km/h
21

23.0°
↑
1.0 km/h
22

22.0°
↑
0.0 km/h
23

22.0°
↑
2.0 km/h

22.0°
↑
3.0 km/h
1

22.0°
↑
3.0 km/h
2

21.0°
↑
2.0 km/h
3

21.0°
↑
1.0 km/h
4

21.0°
↑
1.0 km/h
5

21.0°
↑
2.0 km/h
6

21.0°
↑
1.0 km/h
7

23.0°
↑
1.0 km/h
8

26.0°
↑
2.0 km/h
9

30.0°
↑
3.0 km/h
10

32.0°
↑
4.0 km/h
11

34.0°
↑
5.0 km/h
12

35.0°
↑
5.0 km/h
13

35.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
14

33.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
15

32.0°
↑
4.0 km/h
16

33.0°
↑
4.0 km/h
17

32.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pucallpa, Peru 🇵🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 265.85 µg/m³ |
O3: | 7.0 µg/m³ |
NO2: | 12.15 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 13.15 µg/m³ |
PM10: | 13.15 µg/m³ |