Thời tiết tại Juliaca, Peru 🇵🇪

16.2°C
cảm giác như 16.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Juliaca, Peru vào 16:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 34% |
🌬️ Gió: | 16.6 kph (48°) |
🌡️ Áp suất: | 1031.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:22 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Juliaca, Peru 🇵🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
9.6°C
4.5°C
55%
19.8 kph
0.3 mm
4.0
05:22 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.3°C
11.4°C
5.7°C
41%
19.1 kph
0.1 mm
4.0
05:21 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
17.8°C
11.7°C
5.6°C
34%
21.6 kph
0.1 mm
4.0
05:20 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.9°C
11.8°C
6.4°C
53%
31.0 kph
1.6 mm
4.0
05:19 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
10.6°C
5.7°C
56%
31.0 kph
3.4 mm
0.0
05:19 AM
05:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
7.9°C
3.9°C
68%
10.8 kph
3.8 mm
3.0
05:18 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
9.4°C
5.1°C
66%
15.1 kph
1.0 mm
3.0
05:17 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Juliaca, Peru 🇵🇪
Friday, October 03, 2025
19.0°C
15.0°C
11.0°C
7.0°C
3.0°C
17

13.0°
↑
20.0 km/h
18

11.0°
↑
10.0 km/h
19

11.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
20

10.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
21

10.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
22

10.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
23

9.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h

8.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
1

8.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
2

7.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
3

7.0°
↑
4.0 km/h
4

6.0°
↑
5.0 km/h
5

6.0°
↑
5.0 km/h
6

7.0°
↑
5.0 km/h
7

9.0°
↑
5.0 km/h
8

10.0°
↑
3.0 km/h
9

12.0°
↑
2.0 km/h
10

14.0°
↑
1.0 km/h
11

15.0°
↑
1.0 km/h
12

16.0°
↑
3.0 km/h
13

17.0°
↑
6.0 km/h
14

17.0°
↑
8.0 km/h
15

17.0°
↑
9.0 km/h
16

17.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Juliaca, Peru 🇵🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 171.85 µg/m³ |
O3: | 78.0 µg/m³ |
NO2: | 6.35 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 5.75 µg/m³ |
PM10: | 12.25 µg/m³ |