Thời tiết tại Juliaca, Peru 🇵🇪
19.1°C
cảm giác như 19.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Juliaca, Peru vào 16:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 22% |
| 🌬️ Gió: | 37.8 kph (357°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Juliaca, Peru 🇵🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.9°C
11.5°C
6.6°C
44%
37.8 kph
0.5 mm
4.0
05:00 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
19.4°C
10.6°C
3.7°C
31%
42.8 kph
0.0 mm
4.0
05:00 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
17.1°C
9.2°C
1.1°C
15%
31.0 kph
0.0 mm
4.0
05:00 AM
05:53 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
17.3°C
9.7°C
2.3°C
22%
26.6 kph
0.0 mm
4.0
05:00 AM
05:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.2°C
8.1°C
2.8°C
32%
24.8 kph
0.0 mm
0.0
05:00 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
10.4°C
5.3°C
51%
25.6 kph
0.4 mm
4.0
05:00 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.3°C
10.6°C
5.0°C
59%
29.2 kph
1.6 mm
4.0
05:00 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Juliaca, Peru 🇵🇪
Monday, November 17, 2025
21.0°C
16.0°C
11.0°C
6.0°C
1.0°C
17
9.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
18
8.0°
↑
25.0 km/h
19
8.0°
↑
17.0 km/h
20
9.0°
↑
13.0 km/h
21
9.0°
↑
10.0 km/h
22
9.0°
↑
13.0 km/h
23
8.0°
↑
16.0 km/h
7.0°
↑
11.0 km/h
1
6.0°
↑
9.0 km/h
2
6.0°
↑
7.0 km/h
3
5.0°
↑
7.0 km/h
4
4.0°
↑
8.0 km/h
5
4.0°
↑
5.0 km/h
6
6.0°
↑
6.0 km/h
7
8.0°
↑
7.0 km/h
8
11.0°
↑
7.0 km/h
9
13.0°
↑
9.0 km/h
10
15.0°
↑
9.0 km/h
11
17.0°
↑
10.0 km/h
12
18.0°
↑
15.0 km/h
13
19.0°
↑
19.0 km/h
14
19.0°
↑
28.0 km/h
15
19.0°
↑
38.0 km/h
16
17.0°
↑
43.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Juliaca, Peru 🇵🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 138.85 µg/m³ |
| O3: | 58.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.75 µg/m³ |
| PM10: | 7.15 µg/m³ |