Thời tiết tại Puerto Montt, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
8.2°C
cảm giác như 7.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Puerto Montt, Chi-lê (Chile) vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (267°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Puerto Montt, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
13.8°C
9.7°C
5.8°C
72%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
08:55 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
12.1°C
7.9°C
77%
12.6 kph
2.0 mm
2.0
06:19 AM
08:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
15.8°C
12.4°C
8.5°C
82%
17.3 kph
13.9 mm
3.0
06:18 AM
08:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.8°C
11.8°C
7.6°C
78%
20.2 kph
0.0 mm
3.0
06:17 AM
08:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
15.1°C
11.7°C
9.4°C
78%
21.2 kph
0.0 mm
0.0
06:17 AM
09:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.0°C
14.1°C
10.5°C
78%
24.1 kph
0.0 mm
5.0
06:16 AM
09:01 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
13.9°C
11.9°C
80%
16.6 kph
0.1 mm
4.0
06:15 AM
09:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Puerto Montt, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
Tuesday, November 18, 2025
15.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
3.0°C
2
6.0°
↑
6.0 km/h
3
7.0°
↑
5.0 km/h
4
6.0°
↑
5.0 km/h
5
6.0°
↑
4.0 km/h
6
8.0°
↑
3.0 km/h
7
9.0°
↑
4.0 km/h
8
10.0°
↑
4.0 km/h
9
10.0°
↑
5.0 km/h
10
10.0°
↑
6.0 km/h
11
11.0°
↑
4.0 km/h
12
12.0°
↑
9.0 km/h
13
12.0°
↑
13.0 km/h
14
13.0°
↑
11.0 km/h
15
13.0°
↑
12.0 km/h
16
13.0°
↑
10.0 km/h
17
14.0°
↑
10.0 km/h
18
13.0°
↑
8.0 km/h
19
12.0°
↑
8.0 km/h
20
10.0°
↑
5.0 km/h
21
8.0°
↑
5.0 km/h
22
7.0°
↑
5.0 km/h
23
7.0°
↑
4.0 km/h
8.0°
↑
2.0 km/h
1
8.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Puerto Montt, Chi-lê (Chile) 🇨🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 87.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.95 µg/m³ |
| PM10: | 16.65 µg/m³ |