Thời tiết tại Valparaíso, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
27.1°C
cảm giác như 29.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Valparaíso, Chi-lê (Chile) vào 20:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 25% |
| 🌬️ Gió: | 23.4 kph (185°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Valparaíso, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
19.2°C
16.0°C
13.3°C
76%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
06:34 AM
08:29 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
19.4°C
15.4°C
12.4°C
80%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
06:34 AM
08:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
18.9°C
15.3°C
12.2°C
78%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
08:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
22.4°C
15.0°C
11.7°C
73%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
06:33 AM
08:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
21.2°C
16.9°C
13.7°C
70%
16.9 kph
0.0 mm
6.0
06:32 AM
08:33 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
20.1°C
16.4°C
13.0°C
75%
17.3 kph
0.0 mm
6.0
06:32 AM
08:34 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
19.8°C
16.0°C
12.7°C
77%
16.6 kph
0.0 mm
6.0
06:32 AM
08:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Valparaíso, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
Monday, November 17, 2025
21.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
21
15.0°
↑
20.0 km/h
22
15.0°
↑
18.0 km/h
23
15.0°
↑
16.0 km/h
15.0°
↑
15.0 km/h
1
14.0°
↑
13.0 km/h
2
14.0°
↑
12.0 km/h
3
14.0°
↑
11.0 km/h
4
13.0°
↑
9.0 km/h
5
13.0°
↑
8.0 km/h
6
14.0°
↑
6.0 km/h
7
15.0°
↑
4.0 km/h
8
16.0°
↑
1.0 km/h
9
18.0°
↑
6.0 km/h
10
18.0°
↑
10.0 km/h
11
18.0°
↑
14.0 km/h
12
19.0°
↑
16.0 km/h
13
19.0°
↑
20.0 km/h
14
19.0°
↑
20.0 km/h
15
19.0°
↑
18.0 km/h
16
19.0°
↑
14.0 km/h
17
18.0°
↑
11.0 km/h
18
17.0°
↑
8.0 km/h
19
16.0°
↑
5.0 km/h
20
14.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Valparaíso, Chi-lê (Chile) 🇨🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 142.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.85 µg/m³ |
| SO2: | 3.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.25 µg/m³ |
| PM10: | 6.95 µg/m³ |