Thời tiết tại Triệu Khánh, Trung Hoa 🇨🇳

24.9°C
cảm giác như 27.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Triệu Khánh, Trung Hoa vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 86% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (229°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 5% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Triệu Khánh, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.1°C
28.0°C
23.7°C
74%
11.2 kph
1.4 mm
2.0
06:23 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
26.3°C
23.2°C
79%
32.0 kph
3.8 mm
0.0
06:23 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
26.7°C
23.5°C
79%
18.0 kph
2.4 mm
2.0
06:23 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
32.4°C
27.2°C
23.0°C
77%
9.0 kph
0.1 mm
2.0
06:24 AM
06:12 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.9°C
28.0°C
23.6°C
73%
5.4 kph
0.1 mm
6.0
06:24 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
35.5°C
29.3°C
25.0°C
68%
10.1 kph
0.0 mm
7.0
06:24 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Triệu Khánh, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
21.0°C
2

25.0°
↑
2.0 km/h
3

24.0°
↑
1.0 km/h
4

24.0°
↑
1.0 km/h
5

24.0°
↑
3.0 km/h
6

24.0°
↑
2.0 km/h
7

25.0°
↑
2.0 km/h
8

27.0°
↑
2.0 km/h
9

29.0°
↑
3.0 km/h
10

31.0°
↑
4.0 km/h
11

32.0°
↑
6.0 km/h
12

33.0°
↑
8.0 km/h
13

34.0°
↑
10.0 km/h
14

34.0°
↑
11.0 km/h
15

34.0°
↑
10.0 km/h
16

34.0°
↑
10.0 km/h
17

32.0°
↑
8.0 km/h
18

29.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
19

28.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
20

27.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
21

25.0°
0.8 mm
↑
7.0 km/h
22

25.0°
↑
5.0 km/h
23

24.0°
↑
6.0 km/h

24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
1

24.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Triệu Khánh, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 190.85 µg/m³ |
O3: | 131.0 µg/m³ |
NO2: | 10.75 µg/m³ |
SO2: | 15.85 µg/m³ |
PM2.5: | 28.35 µg/m³ |
PM10: | 28.75 µg/m³ |