Thời tiết tại Ma Cao, Macao 🇲🇴

26.2°C
cảm giác như 29.1°C
Mưa rào xối xả
Thời tiết hiện tại tại Ma Cao, Macao vào 1:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 48.2 kph (82°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 1.3 km |
🌧️ Mưa: | 0.8 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ma Cao, Macao 🇲🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
28.7°C
28.0°C
27.4°C
79%
52.2 kph
10.2 mm
2.0
06:18 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.8°C
27.8°C
27.1°C
81%
29.9 kph
11.8 mm
2.0
06:19 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
28.2°C
26.8°C
76%
14.4 kph
2.0 mm
2.0
06:19 AM
06:08 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
28.0°C
26.7°C
75%
18.7 kph
3.0 mm
2.0
06:19 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
27.9°C
26.7°C
75%
20.5 kph
1.6 mm
6.0
06:20 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
27.9°C
26.6°C
76%
22.7 kph
0.1 mm
6.0
06:20 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ma Cao, Macao 🇲🇴
Sunday, October 05, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
2

28.0°
1.0 mm
↑
50.0 km/h
3

28.0°
1.2 mm
↑
51.0 km/h
4

27.0°
1.0 mm
↑
51.0 km/h
5

27.0°
0.6 mm
↑
52.0 km/h
6

27.0°
0.5 mm
↑
51.0 km/h
7

28.0°
0.9 mm
↑
49.0 km/h
8

28.0°
0.2 mm
↑
48.0 km/h
9

28.0°
0.5 mm
↑
48.0 km/h
10

28.0°
0.5 mm
↑
46.0 km/h
11

29.0°
0.4 mm
↑
45.0 km/h
12

28.0°
0.8 mm
↑
46.0 km/h
13

29.0°
0.6 mm
↑
44.0 km/h
14

28.0°
0.5 mm
↑
42.0 km/h
15

28.0°
0.2 mm
↑
42.0 km/h
16

28.0°
0.3 mm
↑
38.0 km/h
17

28.0°
↑
30.0 km/h
18

28.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
19

28.0°
↑
27.0 km/h
20

28.0°
↑
25.0 km/h
21

28.0°
↑
29.0 km/h
22

28.0°
↑
29.0 km/h
23

28.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h

28.0°
0.6 mm
↑
29.0 km/h
1

28.0°
0.3 mm
↑
29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ma Cao, Macao 🇲🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 300.85 µg/m³ |
O3: | 73.0 µg/m³ |
NO2: | 39.65 µg/m³ |
SO2: | 28.35 µg/m³ |
PM2.5: | 22.55 µg/m³ |
PM10: | 23.05 µg/m³ |