Thời tiết tại Lai Chi Van, Macao 🇲🇴

27.1°C
cảm giác như 30.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Lai Chi Van, Macao vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (329°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lai Chi Van, Macao 🇲🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
28.5°C
26.6°C
71%
42.5 kph
1.4 mm
2.0
06:18 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
28.4°C
27.7°C
27.3°C
77%
50.4 kph
5.3 mm
1.0
06:18 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
29.0°C
27.8°C
27.0°C
78%
31.3 kph
8.2 mm
2.0
06:19 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
28.3°C
27.1°C
75%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
06:08 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
28.4°C
27.1°C
73%
18.7 kph
1.2 mm
6.0
06:19 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
32.3°C
29.4°C
27.0°C
72%
18.7 kph
0.1 mm
7.0
06:20 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lai Chi Van, Macao 🇲🇴
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
5

27.0°
↑
8.0 km/h
6

27.0°
↑
9.0 km/h
7

27.0°
↑
9.0 km/h
8

28.0°
↑
12.0 km/h
9

29.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
10

30.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
11

30.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
12

30.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h
13

30.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
14

31.0°
↑
22.0 km/h
15

32.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
16

30.0°
↑
38.0 km/h
17

30.0°
0.0 mm
↑
39.0 km/h
18

29.0°
0.1 mm
↑
37.0 km/h
19

28.0°
0.0 mm
↑
38.0 km/h
20

28.0°
0.2 mm
↑
41.0 km/h
21

28.0°
0.0 mm
↑
42.0 km/h
22

28.0°
0.1 mm
↑
42.0 km/h
23

28.0°
0.2 mm
↑
42.0 km/h

28.0°
0.0 mm
↑
43.0 km/h
1

28.0°
0.2 mm
↑
45.0 km/h
2

27.0°
0.3 mm
↑
46.0 km/h
3

27.0°
0.2 mm
↑
45.0 km/h
4

28.0°
0.1 mm
↑
48.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lai Chi Van, Macao 🇲🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 662.85 µg/m³ |
O3: | 3.0 µg/m³ |
NO2: | 72.65 µg/m³ |
SO2: | 65.75 µg/m³ |
PM2.5: | 26.55 µg/m³ |
PM10: | 29.35 µg/m³ |