Thời tiết tại Arkhangel’sk, Nga 🇷🇺

4.2°C
cảm giác như 2.5°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Arkhangel’sk, Nga vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (190°) |
🌡️ Áp suất: | 1030.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Arkhangel’sk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.1°C
5.3°C
2.3°C
83%
10.8 kph
0.1 mm
0.0
06:36 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.0°C
5.5°C
2.9°C
92%
14.0 kph
0.4 mm
0.0
06:39 AM
05:32 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.6°C
7.5°C
6.6°C
87%
15.1 kph
1.1 mm
0.0
06:42 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.4°C
8.2°C
6.5°C
94%
7.9 kph
0.3 mm
0.0
06:45 AM
05:25 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.5°C
7.2°C
5.7°C
95%
8.3 kph
0.4 mm
2.0
06:48 AM
05:21 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.2°C
8.6°C
7.8°C
92%
10.1 kph
0.2 mm
2.0
06:51 AM
05:18 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.8°C
7.8°C
7.0°C
93%
12.6 kph
0.6 mm
2.0
06:54 AM
05:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Arkhangel’sk, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
5

3.0°
↑
7.0 km/h
6

3.0°
↑
7.0 km/h
7

3.0°
↑
7.0 km/h
8

4.0°
↑
8.0 km/h
9

6.0°
↑
9.0 km/h
10

7.0°
↑
9.0 km/h
11

8.0°
↑
10.0 km/h
12

9.0°
↑
10.0 km/h
13

9.0°
↑
11.0 km/h
14

9.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
15

8.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
16

7.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
17

7.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
18

6.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
19

6.0°
↑
9.0 km/h
20

6.0°
↑
8.0 km/h
21

5.0°
↑
8.0 km/h
22

5.0°
↑
8.0 km/h
23

4.0°
↑
9.0 km/h

4.0°
↑
9.0 km/h
1

3.0°
↑
9.0 km/h
2

3.0°
↑
9.0 km/h
3

4.0°
↑
10.0 km/h
4

3.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Arkhangel’sk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 145.85 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 6.55 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 5.55 µg/m³ |
PM10: | 6.35 µg/m³ |