Thời tiết tại Xalapa de Enríquez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
18.0°C
cảm giác như 18.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Xalapa de Enríquez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 9:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (275°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 56% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Xalapa de Enríquez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
21.3°C
18.9°C
16.2°C
93%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
05:48 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.1°C
17.9°C
16.3°C
94%
9.7 kph
3.7 mm
2.0
06:38 AM
05:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
19.4°C
16.7°C
14.6°C
88%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:39 AM
05:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
19.1°C
15.7°C
77%
9.4 kph
0.4 mm
2.0
06:39 AM
05:48 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
17.3°C
14.5°C
84%
9.7 kph
0.6 mm
0.0
06:40 AM
05:48 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
22.6°C
17.0°C
13.5°C
81%
10.4 kph
0.1 mm
5.0
06:41 AM
05:48 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
22.2°C
16.3°C
12.3°C
71%
10.1 kph
0.0 mm
5.0
06:41 AM
05:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Xalapa de Enríquez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Tuesday, November 18, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
15.0°C
10
19.0°
↑
3.0 km/h
11
20.0°
↑
6.0 km/h
12
20.0°
↑
7.0 km/h
13
21.0°
↑
8.0 km/h
14
21.0°
↑
9.0 km/h
15
21.0°
↑
9.0 km/h
16
20.0°
↑
9.0 km/h
17
20.0°
↑
8.0 km/h
18
20.0°
↑
6.0 km/h
19
20.0°
↑
4.0 km/h
20
19.0°
↑
4.0 km/h
21
19.0°
↑
4.0 km/h
22
18.0°
↑
3.0 km/h
23
18.0°
↑
4.0 km/h
18.0°
↑
5.0 km/h
1
18.0°
↑
4.0 km/h
2
17.0°
↑
6.0 km/h
3
17.0°
↑
6.0 km/h
4
17.0°
↑
6.0 km/h
5
17.0°
↑
7.0 km/h
6
17.0°
↑
7.0 km/h
7
17.0°
↑
7.0 km/h
8
18.0°
↑
7.0 km/h
9
18.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Xalapa de Enríquez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 171.85 µg/m³ |
| O3: | 130.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.55 µg/m³ |
| PM10: | 14.05 µg/m³ |