Thời tiết tại Xalapa de Enríquez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

17.3°C
cảm giác như 17.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Xalapa de Enríquez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 8:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (293°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 32% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:19 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Xalapa de Enríquez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.8°C
18.6°C
15.9°C
80%
10.8 kph
1.1 mm
2.0
07:19 AM
07:13 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
21.3°C
18.5°C
14.9°C
89%
9.0 kph
13.1 mm
2.0
07:20 AM
07:12 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
23.3°C
19.2°C
16.4°C
86%
8.3 kph
14.4 mm
2.0
07:20 AM
07:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
22.8°C
18.1°C
14.9°C
90%
8.3 kph
9.3 mm
2.0
07:20 AM
07:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
21.0°C
17.4°C
15.0°C
92%
8.3 kph
8.2 mm
0.0
07:20 AM
07:10 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
16.6°C
16.3°C
16.0°C
98%
7.9 kph
17.8 mm
4.0
07:21 AM
07:09 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
18.9°C
16.7°C
16.0°C
97%
4.3 kph
7.1 mm
4.0
07:21 AM
07:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Xalapa de Enríquez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
9

18.0°
↑
5.0 km/h
10

20.0°
↑
3.0 km/h
11

21.0°
↑
5.0 km/h
12

21.0°
↑
8.0 km/h
13

22.0°
↑
8.0 km/h
14

22.0°
↑
8.0 km/h
15

21.0°
↑
7.0 km/h
16

20.0°
↑
6.0 km/h
17

20.0°
↑
6.0 km/h
18

19.0°
↑
4.0 km/h
19

18.0°
1.1 mm
↑
2.0 km/h
20

18.0°
↑
2.0 km/h
21

18.0°
↑
4.0 km/h
22

17.0°
↑
4.0 km/h
23

17.0°
↑
5.0 km/h

17.0°
↑
6.0 km/h
1

17.0°
↑
6.0 km/h
2

17.0°
↑
7.0 km/h
3

17.0°
↑
7.0 km/h
4

17.0°
↑
7.0 km/h
5

16.0°
↑
7.0 km/h
6

16.0°
↑
7.0 km/h
7

17.0°
↑
7.0 km/h
8

18.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Xalapa de Enríquez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 192.85 µg/m³ |
O3: | 128.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 9.15 µg/m³ |
PM10: | 9.85 µg/m³ |