Thời tiết tại Thiều Quan, Trung Hoa 🇨🇳
7.5°C
cảm giác như 5.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Thiều Quan, Trung Hoa vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 71% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (328°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1032.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thiều Quan, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.7°C
8.7°C
7.0°C
73%
13.0 kph
0.7 mm
0.0
06:44 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
15.4°C
9.7°C
6.0°C
57%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
15.1°C
9.3°C
5.7°C
58%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
05:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
19.5°C
11.2°C
5.7°C
56%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
20.6°C
12.2°C
5.4°C
56%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
21.7°C
13.5°C
7.1°C
60%
5.4 kph
0.0 mm
4.0
06:47 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
23.1°C
14.7°C
8.8°C
58%
10.4 kph
0.0 mm
4.0
06:48 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thiều Quan, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
17.0°C
14.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
19
7.0°
↑
10.0 km/h
20
7.0°
↑
10.0 km/h
21
7.0°
↑
9.0 km/h
22
7.0°
↑
9.0 km/h
23
7.0°
↑
8.0 km/h
7.0°
↑
8.0 km/h
1
7.0°
↑
7.0 km/h
2
6.0°
↑
6.0 km/h
3
6.0°
↑
5.0 km/h
4
6.0°
↑
5.0 km/h
5
6.0°
↑
5.0 km/h
6
6.0°
↑
5.0 km/h
7
6.0°
↑
5.0 km/h
8
7.0°
↑
7.0 km/h
9
9.0°
↑
10.0 km/h
10
11.0°
↑
10.0 km/h
11
13.0°
↑
11.0 km/h
12
14.0°
↑
11.0 km/h
13
15.0°
↑
12.0 km/h
14
15.0°
↑
13.0 km/h
15
15.0°
↑
14.0 km/h
16
14.0°
↑
12.0 km/h
17
13.0°
↑
9.0 km/h
18
10.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thiều Quan, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 333.85 µg/m³ |
| O3: | 24.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.55 µg/m³ |
| SO2: | 22.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.15 µg/m³ |
| PM10: | 8.15 µg/m³ |