Thời tiết tại Naha, Nhật Bản 🇯🇵
24.3°C
cảm giác như 26.7°C
Mưa phùn nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Naha, Nhật Bản vào 23:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 22.3 kph (45°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.6 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Naha, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
25.0°C
23.7°C
21.7°C
86%
26.6 kph
24.1 mm
1.0
06:49 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
21.3°C
20.9°C
19.5°C
78%
44.6 kph
5.9 mm
0.0
06:50 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.3°C
19.6°C
19.2°C
73%
30.6 kph
3.8 mm
1.0
06:51 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.2°C
20.2°C
19.5°C
69%
25.9 kph
0.6 mm
1.0
06:51 AM
05:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
21.4°C
20.2°C
76%
28.8 kph
1.4 mm
0.0
06:52 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.9°C
21.6°C
20.8°C
64%
33.8 kph
0.2 mm
5.0
06:53 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.9°C
21.5°C
20.3°C
64%
25.2 kph
0.3 mm
5.0
06:54 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Naha, Nhật Bản 🇯🇵
Tuesday, November 18, 2025
23.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
22.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
1
22.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
2
22.0°
0.3 mm
↑
19.0 km/h
3
22.0°
1.1 mm
↑
27.0 km/h
4
22.0°
1.3 mm
↑
40.0 km/h
5
22.0°
0.6 mm
↑
45.0 km/h
6
21.0°
0.2 mm
↑
44.0 km/h
7
21.0°
0.4 mm
↑
42.0 km/h
8
21.0°
0.5 mm
↑
41.0 km/h
9
21.0°
0.2 mm
↑
41.0 km/h
10
21.0°
0.1 mm
↑
38.0 km/h
11
21.0°
0.1 mm
↑
38.0 km/h
12
21.0°
0.1 mm
↑
39.0 km/h
13
21.0°
0.1 mm
↑
38.0 km/h
14
21.0°
0.1 mm
↑
38.0 km/h
15
21.0°
0.1 mm
↑
38.0 km/h
16
21.0°
0.1 mm
↑
39.0 km/h
17
20.0°
0.1 mm
↑
38.0 km/h
18
20.0°
0.1 mm
↑
37.0 km/h
19
20.0°
0.1 mm
↑
36.0 km/h
20
20.0°
0.1 mm
↑
35.0 km/h
21
20.0°
0.1 mm
↑
33.0 km/h
22
20.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
23
20.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Naha, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 141.85 µg/m³ |
| O3: | 101.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.95 µg/m³ |
| PM10: | 12.65 µg/m³ |