Thời tiết tại Ciudad Obregón, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

26.1°C
cảm giác như 28.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ciudad Obregón, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 3:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 80% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (167°) |
🌡️ Áp suất: | 1005.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ciudad Obregón, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
38.8°C
30.3°C
23.5°C
61%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
36.3°C
28.7°C
21.6°C
59%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
39.0°C
29.0°C
22.0°C
54%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
36.3°C
29.0°C
23.9°C
44%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
05:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.6°C
28.6°C
26.0°C
51%
21.2 kph
0.2 mm
0.0
06:16 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
37.1°C
30.7°C
26.5°C
60%
27.4 kph
0.1 mm
7.0
06:17 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
39.1°C
32.3°C
27.5°C
48%
27.7 kph
0.0 mm
8.0
06:17 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ciudad Obregón, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Saturday, October 04, 2025
39.0°C
35.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
4

26.0°
↑
6.0 km/h
5

25.0°
↑
7.0 km/h
6

25.0°
↑
6.0 km/h
7

24.0°
↑
6.0 km/h
8

24.0°
↑
8.0 km/h
9

26.0°
↑
8.0 km/h
10

30.0°
↑
9.0 km/h
11

33.0°
↑
12.0 km/h
12

35.0°
↑
13.0 km/h
13

37.0°
↑
13.0 km/h
14

37.0°
↑
13.0 km/h
15

37.0°
↑
14.0 km/h
16

38.0°
↑
17.0 km/h
17

38.0°
↑
19.0 km/h
18

36.0°
↑
19.0 km/h
19

34.0°
↑
19.0 km/h
20

31.0°
↑
16.0 km/h
21

29.0°
↑
12.0 km/h
22

28.0°
↑
9.0 km/h
23

27.0°
↑
7.0 km/h

26.0°
↑
6.0 km/h
1

25.0°
↑
6.0 km/h
2

25.0°
↑
5.0 km/h
3

24.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ciudad Obregón, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 259.85 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 14.45 µg/m³ |
SO2: | 4.85 µg/m³ |
PM2.5: | 15.55 µg/m³ |
PM10: | 15.95 µg/m³ |