Thời tiết tại Ciudad Obregón, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
33.8°C
cảm giác như 33.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ciudad Obregón, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 14:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 27% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (222°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ciudad Obregón, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
36.1°C
24.8°C
16.3°C
50%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
05:28 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
32.1°C
23.9°C
17.6°C
47%
25.6 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
29.8°C
21.4°C
15.3°C
70%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
06:42 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
22.4°C
19.5°C
60%
22.7 kph
0.2 mm
1.0
06:43 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
20.5°C
18.1°C
69%
16.6 kph
1.8 mm
0.0
06:44 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.6°C
19.4°C
16.9°C
60%
17.3 kph
0.8 mm
4.0
06:45 AM
05:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
20.0°C
16.2°C
52%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
06:45 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ciudad Obregón, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Saturday, November 15, 2025
37.0°C
32.0°C
26.0°C
21.0°C
16.0°C
15
35.0°
↑
7.0 km/h
16
35.0°
↑
9.0 km/h
17
33.0°
↑
10.0 km/h
18
31.0°
↑
19.0 km/h
19
29.0°
↑
19.0 km/h
20
27.0°
↑
12.0 km/h
21
25.0°
↑
9.0 km/h
22
25.0°
↑
8.0 km/h
23
23.0°
↑
8.0 km/h
22.0°
↑
7.0 km/h
1
21.0°
↑
6.0 km/h
2
20.0°
↑
3.0 km/h
3
20.0°
↑
3.0 km/h
4
19.0°
↑
2.0 km/h
5
19.0°
↑
2.0 km/h
6
18.0°
↑
2.0 km/h
7
18.0°
↑
3.0 km/h
8
19.0°
↑
4.0 km/h
9
19.0°
↑
4.0 km/h
10
22.0°
↑
3.0 km/h
11
26.0°
↑
3.0 km/h
12
29.0°
↑
4.0 km/h
13
30.0°
↑
7.0 km/h
14
31.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ciudad Obregón, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 216.85 µg/m³ |
| O3: | 53.0 µg/m³ |
| NO2: | 21.55 µg/m³ |
| SO2: | 5.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.75 µg/m³ |
| PM10: | 11.05 µg/m³ |