Thời tiết tại Caxias do Sul, Brazil 🇧🇷

17.1°C
cảm giác như 17.1°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Caxias do Sul, Brazil vào 19:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 97% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (26°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:01 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Caxias do Sul, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.2°C
16.7°C
15.3°C
96%
10.4 kph
4.9 mm
0.0
06:01 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
26.0°C
19.1°C
15.2°C
86%
11.5 kph
5.5 mm
2.0
06:00 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.9°C
22.2°C
16.9°C
74%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
18.2°C
14.0°C
8.6°C
97%
10.1 kph
19.6 mm
0.0
05:57 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
15.8°C
10.2°C
6.0°C
76%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
05:56 AM
06:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
20.5°C
11.6°C
6.4°C
80%
8.3 kph
0.0 mm
5.0
05:55 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
23.4°C
15.2°C
7.6°C
76%
7.9 kph
0.0 mm
5.0
05:54 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Caxias do Sul, Brazil 🇧🇷
Friday, October 03, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
13.0°C
20

17.0°
↑
8.0 km/h
21

17.0°
↑
9.0 km/h
22

16.0°
↑
9.0 km/h
23

15.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h

15.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
1

15.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
2

16.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
3

16.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
4

16.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
5

16.0°
1.0 mm
↑
7.0 km/h
6

15.0°
1.2 mm
↑
6.0 km/h
7

17.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
8

18.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
9

21.0°
↑
11.0 km/h
10

23.0°
↑
12.0 km/h
11

25.0°
↑
11.0 km/h
12

26.0°
↑
11.0 km/h
13

26.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
14

26.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
15

22.0°
0.7 mm
↑
10.0 km/h
16

20.0°
↑
7.0 km/h
17

20.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
18

19.0°
↑
6.0 km/h
19

18.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Caxias do Sul, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 122.85 µg/m³ |
O3: | 75.0 µg/m³ |
NO2: | 2.85 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 1.95 µg/m³ |
PM10: | 1.95 µg/m³ |