Thời tiết tại Caxias do Sul, Brazil 🇧🇷
20.2°C
cảm giác như 20.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Caxias do Sul, Brazil vào 9:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (88°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Caxias do Sul, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.1°C
15.1°C
10.2°C
81%
7.2 kph
0.2 mm
1.0
05:21 AM
07:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
25.7°C
17.9°C
10.3°C
71%
11.9 kph
0.0 mm
3.0
05:21 AM
07:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
27.6°C
20.2°C
13.3°C
75%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
05:20 AM
07:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
20.9°C
14.9°C
67%
10.1 kph
0.0 mm
3.0
05:20 AM
07:02 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.6°C
17.0°C
14.8°C
82%
11.9 kph
0.7 mm
1.0
05:20 AM
07:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.6°C
14.3°C
11.8°C
99%
6.8 kph
3.6 mm
4.0
05:19 AM
07:04 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.9°C
14.3°C
9.6°C
77%
10.4 kph
0.2 mm
4.0
05:19 AM
07:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Caxias do Sul, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
23.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
10
16.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
11
17.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
12
18.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
13
20.0°
↑
5.0 km/h
14
21.0°
↑
6.0 km/h
15
21.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
16
20.0°
↑
7.0 km/h
17
19.0°
↑
6.0 km/h
18
16.0°
↑
2.0 km/h
19
15.0°
↑
1.0 km/h
20
14.0°
↑
2.0 km/h
21
13.0°
↑
2.0 km/h
22
12.0°
↑
4.0 km/h
23
11.0°
↑
4.0 km/h
11.0°
↑
5.0 km/h
1
11.0°
↑
5.0 km/h
2
10.0°
↑
5.0 km/h
3
10.0°
↑
6.0 km/h
4
10.0°
↑
5.0 km/h
5
10.0°
↑
5.0 km/h
6
14.0°
↑
5.0 km/h
7
18.0°
↑
5.0 km/h
8
20.0°
↑
6.0 km/h
9
22.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Caxias do Sul, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 115.85 µg/m³ |
| O3: | 89.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.15 µg/m³ |
| PM10: | 8.85 µg/m³ |