Thời tiết tại Thành phố Ngân Xuyên, Trung Hoa 🇨🇳
1.0°C
cảm giác như -3.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Thành phố Ngân Xuyên, Trung Hoa vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 14% |
| 🌬️ Gió: | 19.4 kph (58°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1041.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 9% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thành phố Ngân Xuyên, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
1.6°C
0.1°C
-3.5°C
25%
22.3 kph
0.0 mm
0.0
07:38 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
U ám
-2.8°C
-4.3°C
-5.9°C
19%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
07:39 AM
05:41 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
0.2°C
-2.9°C
-5.2°C
15%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
07:40 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
6.1°C
1.1°C
-2.4°C
15%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:41 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
5.6°C
2.2°C
-0.4°C
18%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
07:42 AM
05:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
5.7°C
2.5°C
-0.7°C
18%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
07:43 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
8.2°C
4.8°C
2.6°C
26%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
07:44 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thành phố Ngân Xuyên, Trung Hoa 🇨🇳
Sunday, November 16, 2025
2.0°C
-0.0°C
-2.0°C
-5.0°C
-7.0°C
17
0.0°
↑
21.0 km/h
18
-1.0°
↑
19.0 km/h
19
-2.0°
↑
22.0 km/h
20
-2.0°
↑
22.0 km/h
21
-3.0°
↑
20.0 km/h
22
-3.0°
↑
18.0 km/h
23
-4.0°
↑
17.0 km/h
-4.0°
↑
18.0 km/h
1
-4.0°
↑
17.0 km/h
2
-5.0°
↑
14.0 km/h
3
-5.0°
↑
13.0 km/h
4
-5.0°
↑
13.0 km/h
5
-5.0°
↑
13.0 km/h
6
-6.0°
↑
12.0 km/h
7
-6.0°
↑
12.0 km/h
8
-6.0°
↑
11.0 km/h
9
-6.0°
↑
12.0 km/h
10
-5.0°
↑
12.0 km/h
11
-5.0°
↑
11.0 km/h
12
-4.0°
↑
9.0 km/h
13
-4.0°
↑
8.0 km/h
14
-3.0°
↑
7.0 km/h
15
-3.0°
↑
8.0 km/h
16
-3.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thành phố Ngân Xuyên, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 425.85 µg/m³ |
| O3: | 26.0 µg/m³ |
| NO2: | 34.75 µg/m³ |
| SO2: | 18.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 40.05 µg/m³ |
| PM10: | 104.25 µg/m³ |