Thời tiết tại Thành phố Ngân Xuyên, Trung Hoa 🇨🇳

17.4°C
cảm giác như 17.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Thành phố Ngân Xuyên, Trung Hoa vào 5:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 29% |
🌬️ Gió: | 18.0 kph (28°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thành phố Ngân Xuyên, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.2°C
14.6°C
12.0°C
52%
18.4 kph
4.5 mm
0.0
06:54 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
20.1°C
15.9°C
12.4°C
55%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
06:55 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.3°C
15.6°C
14.5°C
66%
19.4 kph
0.2 mm
0.0
06:56 AM
06:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.6°C
13.1°C
12.4°C
81%
20.5 kph
5.0 mm
0.0
06:57 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.5°C
12.2°C
11.5°C
81%
13.0 kph
4.8 mm
3.0
06:58 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.9°C
11.7°C
11.2°C
78%
9.0 kph
0.9 mm
3.0
06:59 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Thành phố Ngân Xuyên, Trung Hoa 🇨🇳
Sunday, October 05, 2025
19.0°C
17.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
6

17.0°
↑
17.0 km/h
7

16.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
8

14.0°
1.1 mm
↑
12.0 km/h
9

13.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
10

13.0°
0.5 mm
↑
1.0 km/h
11

12.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
12

12.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h
13

12.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
14

12.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
15

12.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
16

13.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
17

13.0°
↑
5.0 km/h
18

13.0°
↑
5.0 km/h
19

13.0°
↑
6.0 km/h
20

13.0°
↑
6.0 km/h
21

13.0°
↑
9.0 km/h
22

13.0°
↑
10.0 km/h
23

13.0°
↑
10.0 km/h

13.0°
↑
11.0 km/h
1

13.0°
↑
10.0 km/h
2

13.0°
↑
11.0 km/h
3

12.0°
↑
10.0 km/h
4

13.0°
↑
9.0 km/h
5

13.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thành phố Ngân Xuyên, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
CO: | 680.85 µg/m³ |
O3: | 33.0 µg/m³ |
NO2: | 57.25 µg/m³ |
SO2: | 9.65 µg/m³ |
PM2.5: | 40.45 µg/m³ |
PM10: | 123.75 µg/m³ |