Thời tiết tại Hulunbuir, Trung Hoa 🇨🇳
-11.0°C
cảm giác như -19.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Hulunbuir, Trung Hoa vào 22:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 19.4 kph (325°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1034.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hulunbuir, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Tuyết nhẹ
-8.0°C
-8.9°C
-11.4°C
90%
26.6 kph
2.8 mm
0.0
07:13 AM
04:19 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-9.8°C
-13.6°C
-17.5°C
91%
27.7 kph
0.2 mm
0.0
07:14 AM
04:17 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
-6.1°C
-11.9°C
-17.1°C
94%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
07:16 AM
04:16 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
-5.7°C
-9.5°C
-13.3°C
90%
25.6 kph
0.0 mm
0.0
07:17 AM
04:15 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
-6.7°C
-10.4°C
-15.5°C
89%
26.3 kph
0.0 mm
0.0
07:19 AM
04:14 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
-4.7°C
-10.0°C
-17.3°C
90%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
07:21 AM
04:13 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-3.3°C
-7.1°C
-10.4°C
84%
31.3 kph
0.1 mm
1.0
07:22 AM
04:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hulunbuir, Trung Hoa 🇨🇳
Sunday, November 16, 2025
-7.0°C
-10.0°C
-12.0°C
-15.0°C
-18.0°C
23
-11.0°
↑
19.0 km/h
-12.0°
↑
17.0 km/h
1
-14.0°
↑
15.0 km/h
2
-16.0°
↑
14.0 km/h
3
-16.0°
↑
13.0 km/h
4
-16.0°
↑
14.0 km/h
5
-15.0°
↑
16.0 km/h
6
-14.0°
↑
17.0 km/h
7
-14.0°
↑
19.0 km/h
8
-13.0°
↑
22.0 km/h
9
-13.0°
↑
24.0 km/h
10
-12.0°
↑
26.0 km/h
11
-11.0°
↑
28.0 km/h
12
-11.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
13
-10.0°
0.2 mm
↑
26.0 km/h
14
-10.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
15
-10.0°
↑
23.0 km/h
16
-11.0°
↑
17.0 km/h
17
-14.0°
↑
12.0 km/h
18
-15.0°
↑
11.0 km/h
19
-16.0°
↑
8.0 km/h
20
-15.0°
↑
9.0 km/h
21
-16.0°
↑
7.0 km/h
22
-17.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hulunbuir, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 168.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.45 µg/m³ |
| PM10: | 6.05 µg/m³ |