Thời tiết tại Tasiilaq, Greenland 🇬🇱
-1.7°C
cảm giác như -3.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tasiilaq, Greenland vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (354°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1031.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 02:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tasiilaq, Greenland 🇬🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
-8.0°C
-8.7°C
-9.4°C
63%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
08:22 AM
02:08 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
-6.1°C
-7.8°C
-9.2°C
66%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
08:25 AM
02:05 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
0.8°C
-2.4°C
-7.1°C
81%
23.4 kph
7.6 mm
0.0
08:29 AM
02:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Sương mù
1.7°C
0.9°C
-1.3°C
98%
23.0 kph
16.6 mm
0.0
08:33 AM
01:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết vừa
-0.4°C
-1.0°C
-1.7°C
96%
18.7 kph
3.8 mm
0.0
08:36 AM
01:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa
-1.7°C
-3.1°C
-6.5°C
96%
17.3 kph
2.7 mm
1.0
08:40 AM
01:53 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-8.5°C
-8.9°C
-10.5°C
90%
10.8 kph
0.2 mm
1.0
08:44 AM
01:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tasiilaq, Greenland 🇬🇱
Monday, November 17, 2025
-6.0°C
-7.0°C
-8.0°C
-10.0°C
-11.0°C
6
-9.0°
↑
7.0 km/h
7
-9.0°
↑
8.0 km/h
8
-8.0°
↑
9.0 km/h
9
-8.0°
↑
8.0 km/h
10
-8.0°
↑
7.0 km/h
11
-8.0°
↑
8.0 km/h
12
-8.0°
↑
7.0 km/h
13
-8.0°
↑
8.0 km/h
14
-8.0°
↑
8.0 km/h
15
-9.0°
↑
9.0 km/h
16
-9.0°
↑
9.0 km/h
17
-9.0°
↑
10.0 km/h
18
-9.0°
↑
9.0 km/h
19
-9.0°
↑
7.0 km/h
20
-9.0°
↑
7.0 km/h
21
-9.0°
↑
6.0 km/h
22
-8.0°
↑
7.0 km/h
23
-8.0°
↑
7.0 km/h
-9.0°
↑
7.0 km/h
1
-9.0°
↑
8.0 km/h
2
-9.0°
↑
8.0 km/h
3
-9.0°
↑
8.0 km/h
4
-9.0°
↑
9.0 km/h
5
-9.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tasiilaq, Greenland 🇬🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 122.75 µg/m³ |
| O3: | 93.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.94 µg/m³ |
| SO2: | 1.04 µg/m³ |
| PM2.5: | 1.15 µg/m³ |
| PM10: | 1.34 µg/m³ |