Thời tiết tại Nanortalik, Greenland 🇬🇱

2.8°C
cảm giác như -1.8°C
Mưa phùn nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Nanortalik, Greenland vào 17:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 85% |
🌬️ Gió: | 20.9 kph (105°) |
🌡️ Áp suất: | 998.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:12 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nanortalik, Greenland 🇬🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
3.0°C
2.5°C
2.0°C
82%
28.8 kph
5.6 mm
0.0
07:12 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
4.2°C
3.4°C
2.0°C
93%
36.4 kph
10.6 mm
0.0
07:15 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
2.4°C
2.0°C
1.6°C
71%
56.5 kph
0.0 mm
0.0
07:17 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
2.7°C
2.1°C
1.3°C
72%
40.3 kph
0.0 mm
0.0
07:20 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
5.1°C
3.3°C
2.6°C
82%
43.2 kph
3.6 mm
0.0
07:22 AM
06:14 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
2.8°C
2.4°C
2.1°C
80%
29.9 kph
0.0 mm
2.0
07:25 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
3.4°C
2.3°C
1.5°C
84%
25.2 kph
0.2 mm
1.0
07:27 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nanortalik, Greenland 🇬🇱
Friday, October 03, 2025
6.0°C
4.0°C
3.0°C
2.0°C
0.0°C
18

3.0°
0.4 mm
↑
24.0 km/h
19

3.0°
1.2 mm
↑
27.0 km/h
20

2.0°
1.0 mm
↑
26.0 km/h
21

3.0°
0.5 mm
↑
25.0 km/h
22

3.0°
1.2 mm
↑
29.0 km/h
23

4.0°
0.3 mm
↑
25.0 km/h

4.0°
0.3 mm
↑
21.0 km/h
1

4.0°
0.7 mm
↑
18.0 km/h
2

4.0°
1.3 mm
↑
14.0 km/h
3

4.0°
1.5 mm
↑
16.0 km/h
4

4.0°
1.6 mm
↑
16.0 km/h
5

4.0°
0.4 mm
↑
14.0 km/h
6

4.0°
0.5 mm
↑
18.0 km/h
7

4.0°
1.3 mm
↑
15.0 km/h
8

4.0°
2.1 mm
↑
14.0 km/h
9

4.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
10

4.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
11

3.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
12

3.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
13

3.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
14

3.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
15

3.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
16

3.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
17

3.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nanortalik, Greenland 🇬🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 134.72 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 0.82 µg/m³ |
SO2: | 0.82 µg/m³ |
PM2.5: | 4.32 µg/m³ |
PM10: | 5.82 µg/m³ |