Thời tiết tại Nanortalik, Greenland 🇬🇱
5.0°C
cảm giác như -1.0°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Nanortalik, Greenland vào 23:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 44.6 kph (89°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 96% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nanortalik, Greenland 🇬🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
4.3°C
3.6°C
2.4°C
84%
36.7 kph
5.9 mm
0.0
08:11 AM
03:22 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
2.5°C
2.0°C
1.5°C
94%
19.8 kph
9.1 mm
0.0
08:13 AM
03:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết nhẹ
1.2°C
0.8°C
0.4°C
94%
15.5 kph
1.1 mm
0.0
08:15 AM
03:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
0.6°C
-0.5°C
-2.1°C
81%
20.2 kph
0.2 mm
0.0
08:18 AM
03:16 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
1.5°C
-0.4°C
-2.2°C
74%
46.1 kph
0.1 mm
0.0
08:20 AM
03:15 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
1.4°C
1.9°C
1.0°C
84%
82.8 kph
7.4 mm
1.0
08:22 AM
03:13 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.6°C
1.7°C
0.2°C
92%
24.5 kph
2.5 mm
1.0
08:25 AM
03:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nanortalik, Greenland 🇬🇱
Wednesday, November 19, 2025
6.0°C
4.0°C
3.0°C
2.0°C
0.0°C
4.0°
2.6 mm
↑
35.0 km/h
1
4.0°
0.6 mm
↑
37.0 km/h
2
4.0°
0.1 mm
↑
32.0 km/h
3
4.0°
0.3 mm
↑
18.0 km/h
4
4.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
5
4.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
6
4.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
7
4.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
8
4.0°
↑
20.0 km/h
9
4.0°
↑
23.0 km/h
10
4.0°
↑
24.0 km/h
11
4.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
12
4.0°
↑
28.0 km/h
13
4.0°
↑
27.0 km/h
14
4.0°
↑
24.0 km/h
15
4.0°
↑
19.0 km/h
16
3.0°
↑
18.0 km/h
17
3.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
18
3.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
19
3.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
20
3.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
21
3.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
22
3.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
23
2.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nanortalik, Greenland 🇬🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 121.72 µg/m³ |
| O3: | 84.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.72 µg/m³ |
| SO2: | 0.72 µg/m³ |
| PM2.5: | 0.72 µg/m³ |
| PM10: | 0.72 µg/m³ |