Thời tiết tại Sisimiut, Greenland 🇬🇱
-3.3°C
cảm giác như -9.3°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Sisimiut, Greenland vào 8:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 19.4 kph (76°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 77% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 09:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sisimiut, Greenland 🇬🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
U ám
-1.9°C
-2.9°C
-4.1°C
75%
23.0 kph
0.0 mm
0.0
09:39 AM
03:00 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
0.4°C
-0.5°C
-2.2°C
71%
24.8 kph
0.1 mm
0.0
09:43 AM
02:56 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.9°C
2.0°C
1.4°C
78%
25.2 kph
1.1 mm
0.0
09:47 AM
02:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
3.2°C
2.5°C
0.6°C
88%
29.9 kph
11.4 mm
0.0
09:51 AM
02:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Trận bão tuyết
1.4°C
0.8°C
-0.8°C
95%
54.0 kph
6.3 mm
0.0
09:55 AM
02:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết nhẹ
-1.3°C
-2.2°C
-3.8°C
92%
13.3 kph
0.5 mm
1.0
10:00 AM
02:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
-3.5°C
-4.4°C
-5.4°C
84%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
10:04 AM
02:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sisimiut, Greenland 🇬🇱
Sunday, November 16, 2025
1.0°C
-0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
-5.0°C
9
-4.0°
↑
19.0 km/h
10
-4.0°
↑
17.0 km/h
11
-3.0°
↑
13.0 km/h
12
-3.0°
↑
12.0 km/h
13
-3.0°
↑
14.0 km/h
14
-3.0°
↑
14.0 km/h
15
-2.0°
↑
12.0 km/h
16
-2.0°
↑
13.0 km/h
17
-2.0°
↑
14.0 km/h
18
-2.0°
↑
15.0 km/h
19
-2.0°
↑
17.0 km/h
20
-2.0°
↑
18.0 km/h
21
-2.0°
↑
20.0 km/h
22
-1.0°
↑
22.0 km/h
23
-1.0°
↑
23.0 km/h
-2.0°
↑
24.0 km/h
1
-2.0°
↑
24.0 km/h
2
-2.0°
↑
24.0 km/h
3
-2.0°
↑
22.0 km/h
4
-2.0°
↑
25.0 km/h
5
-1.0°
↑
23.0 km/h
6
-1.0°
↑
24.0 km/h
7
-1.0°
↑
24.0 km/h
8
-1.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sisimiut, Greenland 🇬🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 131.85 µg/m³ |
| O3: | 77.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 0.85 µg/m³ |
| PM10: | 0.85 µg/m³ |