Thời tiết tại Upernavik, Greenland 🇬🇱
-8.2°C
cảm giác như -12.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Upernavik, Greenland vào 7:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 60% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (56°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 12:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 12:00 AM |
Dự báo 7 ngày cho Upernavik, Greenland 🇬🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
-7.4°C
-7.9°C
-9.1°C
65%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
12:00 AM
12:00 AM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
-4.1°C
-5.4°C
-6.6°C
79%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
12:00 AM
12:00 AM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
-0.1°C
-1.3°C
-3.2°C
94%
31.7 kph
5.2 mm
0.0
12:00 AM
12:00 AM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Sương mù
-0.1°C
-1.3°C
-3.0°C
94%
30.2 kph
0.8 mm
0.0
12:00 AM
12:00 AM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa
-2.1°C
-3.3°C
-6.2°C
96%
18.7 kph
2.5 mm
0.0
12:00 AM
12:00 AM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
-9.4°C
-11.4°C
-14.5°C
82%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
12:00 AM
12:00 AM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-10.4°C
-11.3°C
-13.6°C
79%
16.6 kph
0.5 mm
1.0
12:00 AM
12:00 AM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Upernavik, Greenland 🇬🇱
Tuesday, November 18, 2025
-3.0°C
-5.0°C
-6.0°C
-8.0°C
-10.0°C
8
-8.0°
↑
9.0 km/h
9
-8.0°
↑
9.0 km/h
10
-8.0°
↑
9.0 km/h
11
-7.0°
↑
9.0 km/h
12
-8.0°
↑
10.0 km/h
13
-8.0°
↑
10.0 km/h
14
-8.0°
↑
10.0 km/h
15
-9.0°
↑
12.0 km/h
16
-8.0°
↑
10.0 km/h
17
-8.0°
↑
9.0 km/h
18
-8.0°
↑
9.0 km/h
19
-8.0°
↑
10.0 km/h
20
-7.0°
↑
7.0 km/h
21
-7.0°
↑
8.0 km/h
22
-6.0°
↑
8.0 km/h
23
-6.0°
↑
5.0 km/h
-6.0°
↑
8.0 km/h
1
-6.0°
↑
11.0 km/h
2
-6.0°
↑
9.0 km/h
3
-5.0°
↑
10.0 km/h
4
-5.0°
↑
11.0 km/h
5
-5.0°
↑
11.0 km/h
6
-6.0°
↑
17.0 km/h
7
-6.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Upernavik, Greenland 🇬🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 113.69 µg/m³ |
| O3: | 95.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.79 µg/m³ |
| SO2: | 0.89 µg/m³ |
| PM2.5: | 0.79 µg/m³ |
| PM10: | 0.79 µg/m³ |