Thời tiết tại Maniitsoq, Greenland 🇬🇱
0.7°C
cảm giác như -3.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Maniitsoq, Greenland vào 14:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 76% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (56°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 43% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 09:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Maniitsoq, Greenland 🇬🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
U ám
0.8°C
0.8°C
0.4°C
76%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
09:14 AM
03:18 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
U ám
1.4°C
0.2°C
-1.0°C
74%
25.2 kph
0.0 mm
0.0
09:17 AM
03:15 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
3.1°C
1.7°C
-0.2°C
76%
20.2 kph
5.8 mm
0.0
09:21 AM
03:12 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.4°C
3.8°C
3.0°C
85%
24.5 kph
4.7 mm
0.0
09:25 AM
03:08 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
3.3°C
3.1°C
1.8°C
88%
44.6 kph
6.3 mm
0.0
09:28 AM
03:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
0.3°C
0.1°C
-0.3°C
65%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
09:32 AM
03:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết vừa
-2.3°C
-2.1°C
-2.4°C
87%
16.2 kph
1.0 mm
1.0
09:35 AM
02:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Maniitsoq, Greenland 🇬🇱
Saturday, November 15, 2025
3.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-3.0°C
15
1.0°
↑
14.0 km/h
16
1.0°
↑
13.0 km/h
17
1.0°
↑
13.0 km/h
18
1.0°
↑
13.0 km/h
19
1.0°
↑
14.0 km/h
20
1.0°
↑
17.0 km/h
21
1.0°
↑
15.0 km/h
22
1.0°
↑
13.0 km/h
23
1.0°
↑
9.0 km/h
0.0°
↑
10.0 km/h
1
0.0°
↑
11.0 km/h
2
0.0°
↑
11.0 km/h
3
-0.0°
↑
15.0 km/h
4
-1.0°
↑
21.0 km/h
5
-1.0°
↑
20.0 km/h
6
-0.0°
↑
23.0 km/h
7
-0.0°
↑
24.0 km/h
8
0.0°
↑
24.0 km/h
9
0.0°
↑
25.0 km/h
10
1.0°
↑
25.0 km/h
11
1.0°
↑
23.0 km/h
12
1.0°
↑
22.0 km/h
13
1.0°
↑
20.0 km/h
14
1.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maniitsoq, Greenland 🇬🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 119.79 µg/m³ |
| O3: | 75.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.89 µg/m³ |
| SO2: | 0.89 µg/m³ |
| PM2.5: | 0.79 µg/m³ |
| PM10: | 0.79 µg/m³ |