Thời tiết tại Maniitsoq, Greenland 🇬🇱

1.7°C
cảm giác như -6.9°C
Trận bão tuyết
Thời tiết hiện tại tại Maniitsoq, Greenland vào 16:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 97% |
🌬️ Gió: | 69.8 kph (165°) |
🌡️ Áp suất: | 980.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Maniitsoq, Greenland 🇬🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Trận bão tuyết
2.4°C
0.7°C
-0.9°C
69%
69.8 kph
18.9 mm
0.0
07:49 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
2.2°C
1.7°C
0.5°C
88%
34.9 kph
5.0 mm
0.0
07:52 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
-0.7°C
-1.3°C
-2.8°C
71%
30.2 kph
0.0 mm
0.0
07:55 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
U ám
-0.4°C
-1.4°C
-2.9°C
70%
29.2 kph
0.1 mm
0.0
07:58 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
2.5°C
1.2°C
0.5°C
90%
77.4 kph
24.6 mm
0.0
08:01 AM
06:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
2.4°C
1.7°C
1.2°C
91%
33.1 kph
3.9 mm
1.0
08:04 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Tuyết rơi nặng hạt
1.1°C
0.8°C
0.4°C
97%
24.8 kph
4.7 mm
1.0
08:07 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Maniitsoq, Greenland 🇬🇱
Friday, October 03, 2025
5.0°C
3.0°C
2.0°C
-0.0°C
-2.0°C
17

2.0°
0.5 mm
↑
35.0 km/h
18

2.0°
0.1 mm
↑
32.0 km/h
19

2.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
20

2.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
21

3.0°
0.2 mm
↑
32.0 km/h
22

3.0°
0.2 mm
↑
32.0 km/h
23

3.0°
0.3 mm
↑
32.0 km/h

3.0°
0.2 mm
↑
30.0 km/h
1

3.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
2

3.0°
0.2 mm
↑
32.0 km/h
3

2.0°
0.8 mm
↑
35.0 km/h
4

2.0°
1.4 mm
↑
28.0 km/h
5

2.0°
0.5 mm
↑
23.0 km/h
6

2.0°
0.5 mm
↑
17.0 km/h
7

2.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
8

2.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
9

2.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
10

2.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
11

1.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
12

1.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
13

1.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
14

1.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
15

1.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
16

2.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maniitsoq, Greenland 🇬🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 139.79 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 0.89 µg/m³ |
SO2: | 0.89 µg/m³ |
PM2.5: | 1.59 µg/m³ |
PM10: | 1.99 µg/m³ |