Thời tiết tại Qaqortoq, Greenland 🇬🇱
11.4°C
cảm giác như 10.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Qaqortoq, Greenland vào 16:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 37% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (92°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Qaqortoq, Greenland 🇬🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
3.3°C
2.9°C
2.1°C
76%
32.0 kph
7.8 mm
0.0
08:14 AM
03:24 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
2.9°C
2.6°C
2.1°C
93%
28.1 kph
14.5 mm
0.0
08:16 AM
03:22 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
2.1°C
1.6°C
1.0°C
98%
26.6 kph
6.7 mm
0.0
08:19 AM
03:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
0.9°C
0.9°C
0.1°C
97%
21.2 kph
8.5 mm
0.0
08:21 AM
03:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
-0.9°C
-1.2°C
-3.2°C
78%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
08:24 AM
03:16 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
-1.5°C
-2.5°C
-3.8°C
61%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
08:26 AM
03:14 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
-1.6°C
-2.1°C
-3.5°C
67%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
08:28 AM
03:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Qaqortoq, Greenland 🇬🇱
Tuesday, November 18, 2025
5.0°C
4.0°C
2.0°C
1.0°C
0.0°C
17
2.0°
1.0 mm
↑
14.0 km/h
18
2.0°
5.0 mm
↑
19.0 km/h
19
3.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
20
3.0°
↑
24.0 km/h
21
3.0°
↑
25.0 km/h
22
4.0°
0.8 mm
↑
18.0 km/h
23
3.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
3.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
1
3.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
2
3.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
3
2.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
4
3.0°
0.9 mm
↑
3.0 km/h
5
2.0°
1.5 mm
↑
7.0 km/h
6
2.0°
1.6 mm
↑
6.0 km/h
7
2.0°
2.2 mm
↑
14.0 km/h
8
2.0°
1.0 mm
↑
13.0 km/h
9
2.0°
2.2 mm
↑
13.0 km/h
10
2.0°
1.3 mm
↑
16.0 km/h
11
3.0°
0.5 mm
↑
17.0 km/h
12
3.0°
0.5 mm
↑
14.0 km/h
13
3.0°
1.1 mm
↑
14.0 km/h
14
2.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
15
3.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
16
3.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Qaqortoq, Greenland 🇬🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 124.34 µg/m³ |
| O3: | 84.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.34 µg/m³ |
| SO2: | 0.44 µg/m³ |
| PM2.5: | 0.34 µg/m³ |
| PM10: | 0.34 µg/m³ |