Thời tiết tại Nuuk, Greenland 🇬🇱
5.0°C
cảm giác như 1.3°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Nuuk, Greenland vào 4:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 18.4 kph (74°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 09:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nuuk, Greenland 🇬🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
4.6°C
4.2°C
3.2°C
89%
22.0 kph
6.2 mm
0.0
09:07 AM
03:17 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
4.7°C
3.9°C
2.9°C
91%
37.8 kph
8.2 mm
0.0
09:10 AM
03:14 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.2°C
2.6°C
1.4°C
75%
16.6 kph
0.3 mm
0.0
09:13 AM
03:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.1°C
0.7°C
0.3°C
87%
9.4 kph
0.2 mm
0.0
09:17 AM
03:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết nhẹ
-0.7°C
-0.9°C
-1.2°C
88%
11.9 kph
0.4 mm
0.0
09:20 AM
03:06 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
1.3°C
0.0°C
-1.3°C
57%
20.5 kph
0.1 mm
2.0
09:23 AM
03:04 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.3°C
2.6°C
1.7°C
72%
20.9 kph
0.3 mm
1.0
09:26 AM
03:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nuuk, Greenland 🇬🇱
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
6.0°C
4.0°C
3.0°C
2.0°C
5
4.0°
↑
20.0 km/h
6
4.0°
↑
22.0 km/h
7
4.0°
↑
21.0 km/h
8
4.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
9
5.0°
0.2 mm
↑
21.0 km/h
10
4.0°
0.5 mm
↑
19.0 km/h
11
4.0°
0.6 mm
↑
17.0 km/h
12
5.0°
0.4 mm
↑
15.0 km/h
13
4.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
14
4.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h
15
4.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h
16
4.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
17
4.0°
0.6 mm
↑
16.0 km/h
18
4.0°
0.8 mm
↑
16.0 km/h
19
4.0°
0.5 mm
↑
14.0 km/h
20
4.0°
0.3 mm
↑
16.0 km/h
21
4.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
22
4.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
23
4.0°
↑
17.0 km/h
5.0°
↑
17.0 km/h
1
5.0°
0.4 mm
↑
16.0 km/h
2
5.0°
1.3 mm
↑
10.0 km/h
3
5.0°
0.7 mm
↑
17.0 km/h
4
4.0°
0.6 mm
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nuuk, Greenland 🇬🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 114.85 µg/m³ |
| O3: | 90.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 1.15 µg/m³ |
| PM10: | 1.25 µg/m³ |