Thời tiết tại Nuuk, Greenland 🇬🇱

2.1°C
cảm giác như -2.8°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Nuuk, Greenland vào 10:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 21.2 kph (190°) |
🌡️ Áp suất: | 995.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nuuk, Greenland 🇬🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
3.0°C
2.6°C
2.1°C
91%
39.2 kph
3.0 mm
0.0
07:46 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa giá rét nhẹ
1.9°C
0.6°C
-0.7°C
75%
26.3 kph
0.1 mm
0.0
07:49 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
U ám
1.1°C
0.0°C
-1.0°C
54%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
07:52 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
3.0°C
1.8°C
-0.2°C
87%
75.6 kph
13.4 mm
0.0
07:54 AM
06:33 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
2.3°C
1.9°C
1.5°C
88%
52.2 kph
5.2 mm
0.0
07:57 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
2.4°C
1.5°C
0.8°C
85%
31.7 kph
0.1 mm
1.0
08:00 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
1.0°C
0.6°C
0.2°C
64%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
08:03 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nuuk, Greenland 🇬🇱
Saturday, October 04, 2025
4.0°C
2.0°C
1.0°C
-0.0°C
-2.0°C
11

2.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
12

2.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
13

3.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
14

2.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
15

2.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
16

2.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
17

3.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
18

3.0°
0.2 mm
↑
25.0 km/h
19

2.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
20

2.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
21

2.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
22

2.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
23

2.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h

2.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
1

2.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
2

2.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
3

2.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
4

2.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
5

2.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
6

2.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
7

2.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
8

1.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
9

0.0°
↑
21.0 km/h
10

-0.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nuuk, Greenland 🇬🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 140.85 µg/m³ |
O3: | 53.0 µg/m³ |
NO2: | 1.05 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 4.35 µg/m³ |
PM10: | 6.65 µg/m³ |