Thời tiết tại Paamiut, Greenland 🇬🇱
5.3°C
cảm giác như -1.2°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Paamiut, Greenland vào :15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 46% |
| 🌬️ Gió: | 54.7 kph (101°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 87% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Paamiut, Greenland 🇬🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
8.3°C
6.8°C
3.6°C
63%
70.6 kph
13.8 mm
0.0
08:27 AM
03:28 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
4.7°C
3.6°C
-0.7°C
93%
61.2 kph
44.1 mm
0.0
08:30 AM
03:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
1.6°C
-0.7°C
-2.9°C
98%
30.6 kph
18.4 mm
0.0
08:32 AM
03:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết nhẹ
-0.6°C
-3.4°C
-9.0°C
85%
13.0 kph
0.3 mm
0.0
08:35 AM
03:21 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
-4.7°C
-7.2°C
-9.0°C
69%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
08:37 AM
03:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết vừa lả tả
3.0°C
0.1°C
-4.7°C
66%
69.8 kph
1.0 mm
1.0
08:40 AM
03:17 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Trận bão tuyết
0.4°C
-0.2°C
-1.4°C
94%
66.2 kph
10.2 mm
1.0
08:42 AM
03:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Paamiut, Greenland 🇬🇱
Tuesday, November 18, 2025
11.0°C
9.0°C
7.0°C
5.0°C
3.0°C
1
5.0°
↑
55.0 km/h
2
6.0°
↑
62.0 km/h
3
6.0°
↑
65.0 km/h
4
6.0°
↑
66.0 km/h
5
6.0°
↑
70.0 km/h
6
7.0°
↑
71.0 km/h
7
8.0°
0.1 mm
↑
70.0 km/h
8
8.0°
0.4 mm
↑
70.0 km/h
9
7.0°
1.4 mm
↑
70.0 km/h
10
6.0°
1.3 mm
↑
67.0 km/h
11
6.0°
1.2 mm
↑
64.0 km/h
12
6.0°
0.9 mm
↑
60.0 km/h
13
6.0°
1.6 mm
↑
54.0 km/h
14
6.0°
1.2 mm
↑
49.0 km/h
15
6.0°
1.7 mm
↑
44.0 km/h
16
6.0°
1.9 mm
↑
45.0 km/h
17
6.0°
0.8 mm
↑
51.0 km/h
18
7.0°
1.0 mm
↑
56.0 km/h
19
7.0°
0.0 mm
↑
52.0 km/h
20
8.0°
↑
57.0 km/h
21
9.0°
0.2 mm
↑
57.0 km/h
22
8.0°
0.1 mm
↑
60.0 km/h
23
9.0°
0.1 mm
↑
64.0 km/h
9.0°
0.3 mm
↑
55.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Paamiut, Greenland 🇬🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 122.18 µg/m³ |
| O3: | 96.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.18 µg/m³ |
| SO2: | 0.28 µg/m³ |
| PM2.5: | 0.48 µg/m³ |
| PM10: | 0.58 µg/m³ |