Thời tiết tại Paamiut, Greenland 🇬🇱

2.8°C
cảm giác như 2.8°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Paamiut, Greenland vào 7:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (24°) |
🌡️ Áp suất: | 996.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Paamiut, Greenland 🇬🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
2.8°C
1.5°C
-2.3°C
96%
21.2 kph
3.2 mm
0.0
07:27 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
-0.3°C
-3.7°C
-7.7°C
70%
23.4 kph
0.0 mm
0.0
07:30 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
1.6°C
-2.2°C
-6.9°C
59%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
07:33 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Trận bão tuyết
3.2°C
-0.2°C
-3.1°C
88%
35.6 kph
14.8 mm
0.0
07:35 AM
06:24 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Tuyết rơi nặng hạt
1.2°C
-1.2°C
-4.8°C
96%
22.7 kph
10.6 mm
0.0
07:38 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
0.9°C
-5.2°C
-10.8°C
81%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
07:40 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
0.5°C
-5.0°C
-11.0°C
59%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
07:43 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Paamiut, Greenland 🇬🇱
Saturday, October 04, 2025
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
-4.0°C
-7.0°C
8

2.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
9

3.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
10

2.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
11

2.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
12

2.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
13

2.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
14

2.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
15

1.0°
↑
14.0 km/h
16

2.0°
↑
15.0 km/h
17

2.0°
↑
14.0 km/h
18

0.0°
↑
13.0 km/h
19

-1.0°
↑
14.0 km/h
20

-1.0°
↑
15.0 km/h
21

-2.0°
↑
15.0 km/h
22

-2.0°
↑
18.0 km/h
23

-2.0°
↑
21.0 km/h

-2.0°
↑
22.0 km/h
1

-2.0°
↑
20.0 km/h
2

-3.0°
↑
19.0 km/h
3

-4.0°
↑
18.0 km/h
4

-6.0°
↑
18.0 km/h
5

-5.0°
↑
18.0 km/h
6

-5.0°
↑
17.0 km/h
7

-5.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Paamiut, Greenland 🇬🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 130.18 µg/m³ |
O3: | 59.0 µg/m³ |
NO2: | 0.38 µg/m³ |
SO2: | 0.28 µg/m³ |
PM2.5: | 2.58 µg/m³ |
PM10: | 3.98 µg/m³ |