Thời tiết tại Ilulissat, Greenland 🇬🇱

3.4°C
cảm giác như -1.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ilulissat, Greenland vào 16:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 38% |
🌬️ Gió: | 20.5 kph (111°) |
🌡️ Áp suất: | 979.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ilulissat, Greenland 🇬🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.6°C
-4.3°C
-11.4°C
63%
20.5 kph
4.2 mm
0.0
07:48 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Tuyết thổi mạnh
1.6°C
0.3°C
-2.0°C
88%
36.7 kph
4.2 mm
0.0
07:52 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
-5.6°C
-6.9°C
-11.5°C
90%
14.0 kph
1.9 mm
0.0
07:56 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
-8.1°C
-10.8°C
-12.4°C
72%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
07:59 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.0°C
-3.4°C
-10.0°C
74%
29.5 kph
3.3 mm
0.0
08:03 AM
06:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
0.1°C
-0.7°C
-1.5°C
96%
27.7 kph
3.3 mm
1.0
08:07 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
-2.5°C
-3.4°C
-5.8°C
85%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
08:11 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ilulissat, Greenland 🇬🇱
Friday, October 03, 2025
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-1.0°C
-3.0°C
17

1.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
18

1.0°
1.1 mm
↑
14.0 km/h
19

-0.0°
1.4 mm
↑
10.0 km/h
20

0.0°
0.8 mm
↑
10.0 km/h
21

0.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
22

0.0°
↑
8.0 km/h
23

-1.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h

-1.0°
↑
8.0 km/h
1

-1.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
2

0.0°
↑
15.0 km/h
3

1.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
4

2.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
5

2.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
6

2.0°
↑
27.0 km/h
7

2.0°
↑
29.0 km/h
8

1.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
9

1.0°
↑
26.0 km/h
10

1.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
11

1.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
12

1.0°
0.0 mm
↑
34.0 km/h
13

0.0°
0.9 mm
↑
37.0 km/h
14

0.0°
0.6 mm
↑
32.0 km/h
15

0.0°
0.4 mm
↑
30.0 km/h
16

0.0°
0.3 mm
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ilulissat, Greenland 🇬🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 138.84 µg/m³ |
O3: | 72.0 µg/m³ |
NO2: | 0.94 µg/m³ |
SO2: | 0.94 µg/m³ |
PM2.5: | 2.74 µg/m³ |
PM10: | 3.24 µg/m³ |