Thời tiết tại Ilulissat, Greenland 🇬🇱
-1.7°C
cảm giác như -2.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Ilulissat, Greenland vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (180°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 10:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 02:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ilulissat, Greenland 🇬🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
-3.0°C
-4.9°C
-6.8°C
84%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
10:18 AM
02:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.2°C
1.5°C
-2.8°C
80%
26.6 kph
1.8 mm
0.0
10:24 AM
01:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết nhẹ
-2.2°C
-2.7°C
-4.4°C
90%
9.7 kph
0.4 mm
0.0
10:31 AM
01:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
-3.0°C
-3.3°C
-4.5°C
96%
10.1 kph
5.1 mm
0.0
10:37 AM
01:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
-2.9°C
-3.1°C
-3.9°C
97%
13.3 kph
5.5 mm
0.0
10:44 AM
01:36 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
-10.4°C
-9.9°C
-11.4°C
76%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
10:52 AM
01:29 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
-9.0°C
-12.7°C
-15.9°C
74%
24.5 kph
0.0 mm
2.0
11:00 AM
01:22 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ilulissat, Greenland 🇬🇱
Tuesday, November 18, 2025
1.0°C
-1.0°C
-4.0°C
-6.0°C
-8.0°C
2
-5.0°
↑
2.0 km/h
3
-5.0°
↑
3.0 km/h
4
-5.0°
↑
0.0 km/h
5
-6.0°
↑
3.0 km/h
6
-5.0°
↑
4.0 km/h
7
-5.0°
↑
4.0 km/h
8
-6.0°
↑
1.0 km/h
9
-6.0°
↑
1.0 km/h
10
-6.0°
↑
1.0 km/h
11
-5.0°
↑
4.0 km/h
12
-4.0°
↑
3.0 km/h
13
-3.0°
↑
4.0 km/h
14
-3.0°
↑
6.0 km/h
15
-5.0°
↑
2.0 km/h
16
-6.0°
↑
6.0 km/h
17
-5.0°
↑
8.0 km/h
18
-5.0°
↑
8.0 km/h
19
-5.0°
↑
10.0 km/h
20
-4.0°
↑
10.0 km/h
21
-4.0°
↑
9.0 km/h
22
-3.0°
↑
11.0 km/h
23
-3.0°
↑
10.0 km/h
-3.0°
↑
11.0 km/h
1
-1.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ilulissat, Greenland 🇬🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 114.84 µg/m³ |
| O3: | 93.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.04 µg/m³ |
| SO2: | 0.94 µg/m³ |
| PM2.5: | 1.34 µg/m³ |
| PM10: | 1.54 µg/m³ |