Thời tiết tại Aasiaat, Greenland 🇬🇱

0.5°C
cảm giác như -6.2°C
Trận bão tuyết
Thời tiết hiện tại tại Aasiaat, Greenland vào 11:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 91% |
🌬️ Gió: | 34.2 kph (160°) |
🌡️ Áp suất: | 988.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Aasiaat, Greenland 🇬🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Tuyết thổi mạnh
1.0°C
0.1°C
-0.9°C
88%
51.5 kph
5.2 mm
0.0
07:57 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
-3.5°C
-4.8°C
-9.8°C
80%
50.0 kph
0.1 mm
0.0
08:01 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
-6.8°C
-10.4°C
-12.5°C
89%
20.5 kph
0.0 mm
0.0
08:05 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Tuyết nhẹ
-1.7°C
-5.3°C
-12.1°C
72%
45.4 kph
0.8 mm
0.0
08:08 AM
06:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Tuyết nhẹ
1.0°C
-1.3°C
-4.4°C
87%
18.4 kph
0.4 mm
0.0
08:12 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa giá rét nhẹ
-2.1°C
-3.1°C
-6.8°C
90%
16.6 kph
0.1 mm
1.0
08:16 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều mây
-6.5°C
-9.6°C
-12.2°C
87%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
08:20 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Aasiaat, Greenland 🇬🇱
Saturday, October 04, 2025
2.0°C
-0.0°C
-3.0°C
-6.0°C
-8.0°C
12

1.0°
0.2 mm
↑
26.0 km/h
13

1.0°
0.5 mm
↑
17.0 km/h
14

1.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
15

0.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
16

0.0°
0.0 mm
↑
35.0 km/h
17

0.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
18

1.0°
0.0 mm
↑
38.0 km/h
19

0.0°
↑
50.0 km/h
20

0.0°
↑
52.0 km/h
21

-0.0°
↑
51.0 km/h
22

-0.0°
↑
49.0 km/h
23

-1.0°
↑
50.0 km/h

-1.0°
↑
50.0 km/h
1

-1.0°
↑
45.0 km/h
2

-2.0°
↑
39.0 km/h
3

-2.0°
↑
34.0 km/h
4

-2.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
5

-3.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
6

-4.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
7

-5.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
8

-6.0°
↑
11.0 km/h
9

-6.0°
↑
10.0 km/h
10

-5.0°
↑
8.0 km/h
11

-4.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Aasiaat, Greenland 🇬🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 135.8 µg/m³ |
O3: | 76.0 µg/m³ |
NO2: | 0.9 µg/m³ |
SO2: | 0.9 µg/m³ |
PM2.5: | 2.6 µg/m³ |
PM10: | 3.8 µg/m³ |