Thời tiết tại Aasiaat, Greenland 🇬🇱
-5.6°C
cảm giác như -8.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Aasiaat, Greenland vào 8:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (162°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 10:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 02:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Aasiaat, Greenland 🇬🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
-4.9°C
-6.2°C
-8.4°C
84%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
10:13 AM
02:18 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.4°C
-0.2°C
-4.2°C
90%
32.8 kph
3.1 mm
0.0
10:18 AM
02:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
0.3°C
0.1°C
-0.7°C
99%
15.8 kph
9.8 mm
0.0
10:24 AM
02:08 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-3.6°C
-3.6°C
-5.1°C
90%
14.0 kph
0.9 mm
0.0
10:30 AM
02:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa
-2.5°C
-4.3°C
-7.3°C
97%
14.0 kph
1.9 mm
0.0
10:36 AM
01:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Sương mù băng giá
-9.4°C
-11.1°C
-16.0°C
97%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
10:42 AM
01:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
-17.6°C
-18.3°C
-19.3°C
88%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
10:48 AM
01:47 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Aasiaat, Greenland 🇬🇱
Tuesday, November 18, 2025
3.0°C
-0.0°C
-4.0°C
-7.0°C
-10.0°C
9
-6.0°
↑
5.0 km/h
10
-6.0°
↑
5.0 km/h
11
-8.0°
↑
3.0 km/h
12
-8.0°
↑
8.0 km/h
13
-8.0°
↑
8.0 km/h
14
-8.0°
↑
11.0 km/h
15
-8.0°
↑
11.0 km/h
16
-8.0°
↑
12.0 km/h
17
-8.0°
↑
13.0 km/h
18
-8.0°
↑
14.0 km/h
19
-7.0°
↑
15.0 km/h
20
-7.0°
↑
15.0 km/h
21
-6.0°
↑
16.0 km/h
22
-5.0°
↑
17.0 km/h
23
-5.0°
↑
17.0 km/h
-4.0°
↑
15.0 km/h
1
-4.0°
↑
20.0 km/h
2
-2.0°
↑
21.0 km/h
3
-1.0°
↑
28.0 km/h
4
-0.0°
↑
27.0 km/h
5
1.0°
↑
33.0 km/h
6
1.0°
↑
30.0 km/h
7
1.0°
↑
23.0 km/h
8
-1.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Aasiaat, Greenland 🇬🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 120.8 µg/m³ |
| O3: | 86.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.0 µg/m³ |
| SO2: | 1.0 µg/m³ |
| PM2.5: | 1.0 µg/m³ |
| PM10: | 1.1 µg/m³ |