Thời tiết tại Navassa II, Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ 🇺🇲

26.6°C
cảm giác như 31.0°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Navassa II, Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ vào 8:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (308°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 74% |
☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Navassa II, Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ 🇺🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
29.5°C
27.0°C
26.0°C
90%
7.2 kph
18.4 mm
2.0
06:47 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
28.7°C
26.7°C
24.7°C
81%
6.8 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Các cơn giông tố nổi lên gần đó
28.0°C
26.5°C
24.8°C
87%
5.8 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.5°C
26.1°C
24.5°C
84%
4.7 kph
6.6 mm
2.0
06:48 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
26.1°C
24.1°C
77%
7.2 kph
4.1 mm
0.0
06:48 AM
06:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
26.0°C
23.3°C
77%
5.8 kph
1.3 mm
6.0
06:49 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
26.1°C
24.6°C
77%
10.1 kph
0.2 mm
6.0
06:49 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Navassa II, Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ 🇺🇲
Friday, October 03, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23.0°C
9

27.0°
18.4 mm
↑
6.0 km/h
10

27.0°
↑
5.0 km/h
11

27.0°
↑
3.0 km/h
12

27.0°
↑
2.0 km/h
13

27.0°
↑
4.0 km/h
14

27.0°
↑
4.0 km/h
15

27.0°
↑
4.0 km/h
16

26.0°
↑
3.0 km/h
17

26.0°
↑
4.0 km/h
18

26.0°
↑
4.0 km/h
19

26.0°
↑
2.0 km/h
20

26.0°
↑
1.0 km/h
21

26.0°
↑
2.0 km/h
22

26.0°
↑
4.0 km/h
23

26.0°
↑
5.0 km/h

26.0°
↑
6.0 km/h
1

27.0°
↑
6.0 km/h
2

28.0°
↑
5.0 km/h
3

28.0°
↑
2.0 km/h
4

28.0°
↑
4.0 km/h
5

28.0°
↑
6.0 km/h
6

28.0°
↑
7.0 km/h
7

28.0°
↑
7.0 km/h
8

27.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Navassa II, Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ 🇺🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 240.85 µg/m³ |
O3: | 89.0 µg/m³ |
NO2: | 1.55 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 11.85 µg/m³ |
PM10: | 13.75 µg/m³ |