Thời tiết tại Navassa II, Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ 🇺🇲
25.7°C
cảm giác như 29.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Navassa II, Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 92% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (65°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 52% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Navassa II, Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ 🇺🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Có mây
27.4°C
25.8°C
23.4°C
89%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
06:06 AM
05:18 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
27.2°C
25.5°C
24.3°C
88%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
25.2°C
21.6°C
84%
12.6 kph
3.1 mm
2.0
06:07 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
23.5°C
20.9°C
71%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
23.4°C
21.3°C
76%
19.4 kph
1.1 mm
0.0
06:09 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
23.6°C
21.8°C
73%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
06:09 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
23.9°C
21.7°C
74%
13.3 kph
0.0 mm
6.0
06:10 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Navassa II, Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ 🇺🇲
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
17
26.0°
↑
5.0 km/h
18
26.0°
↑
5.0 km/h
19
26.0°
↑
5.0 km/h
20
25.0°
↑
5.0 km/h
21
25.0°
↑
5.0 km/h
22
25.0°
↑
5.0 km/h
23
25.0°
↑
6.0 km/h
25.0°
↑
7.0 km/h
1
25.0°
↑
8.0 km/h
2
26.0°
↑
9.0 km/h
3
25.0°
↑
10.0 km/h
4
26.0°
↑
10.0 km/h
5
26.0°
↑
11.0 km/h
6
27.0°
↑
12.0 km/h
7
27.0°
↑
12.0 km/h
8
27.0°
↑
13.0 km/h
9
27.0°
↑
12.0 km/h
10
27.0°
↑
10.0 km/h
11
26.0°
↑
8.0 km/h
12
26.0°
↑
6.0 km/h
13
26.0°
↑
4.0 km/h
14
26.0°
↑
3.0 km/h
15
26.0°
↑
4.0 km/h
16
24.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Navassa II, Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ 🇺🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 164.85 µg/m³ |
| O3: | 58.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.65 µg/m³ |
| PM10: | 5.95 µg/m³ |