Thời tiết tại Dukhān, Qatar 🇶🇦

29.2°C
cảm giác như 31.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Dukhān, Qatar vào 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 61% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (319°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:31 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dukhān, Qatar 🇶🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.2°C
30.1°C
28.7°C
50%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
05:31 AM
05:21 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
31.7°C
29.7°C
28.1°C
49%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
05:31 AM
05:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
32.2°C
30.0°C
28.0°C
50%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
05:31 AM
05:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
32.8°C
30.3°C
28.2°C
47%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
05:32 AM
05:18 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
32.9°C
29.7°C
28.3°C
51%
15.1 kph
0.0 mm
7.0
05:32 AM
05:16 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
33.4°C
30.3°C
28.5°C
43%
19.8 kph
0.0 mm
8.0
05:33 AM
05:15 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dukhān, Qatar 🇶🇦
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
32.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
2

29.0°
↑
14.0 km/h
3

29.0°
↑
17.0 km/h
4

29.0°
↑
18.0 km/h
5

29.0°
↑
21.0 km/h
6

29.0°
↑
23.0 km/h
7

29.0°
↑
23.0 km/h
8

30.0°
↑
23.0 km/h
9

30.0°
↑
22.0 km/h
10

30.0°
↑
22.0 km/h
11

31.0°
↑
19.0 km/h
12

31.0°
↑
17.0 km/h
13

32.0°
↑
14.0 km/h
14

32.0°
↑
10.0 km/h
15

32.0°
↑
9.0 km/h
16

32.0°
↑
11.0 km/h
17

31.0°
↑
13.0 km/h
18

30.0°
↑
15.0 km/h
19

30.0°
↑
15.0 km/h
20

30.0°
↑
10.0 km/h
21

30.0°
↑
6.0 km/h
22

30.0°
↑
8.0 km/h
23

29.0°
↑
12.0 km/h

29.0°
↑
15.0 km/h
1

29.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dukhān, Qatar 🇶🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 166.78 µg/m³ |
O3: | 104.0 µg/m³ |
NO2: | 16.78 µg/m³ |
SO2: | 20.48 µg/m³ |
PM2.5: | 46.18 µg/m³ |
PM10: | 124.18 µg/m³ |