Thời tiết tại Dukhān, Qatar 🇶🇦
24.9°C
cảm giác như 26.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Dukhān, Qatar vào 21:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 65% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (13°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dukhān, Qatar 🇶🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
27.0°C
25.1°C
23.7°C
56%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
05:56 AM
04:48 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
25.5°C
24.4°C
68%
31.3 kph
0.0 mm
1.0
05:56 AM
04:47 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
24.8°C
23.9°C
61%
35.6 kph
0.0 mm
1.0
05:57 AM
04:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
24.3°C
23.3°C
55%
33.5 kph
0.0 mm
1.0
05:58 AM
04:47 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
23.4°C
22.0°C
56%
27.0 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
24.3°C
23.0°C
67%
22.7 kph
0.0 mm
6.0
05:59 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
23.8°C
22.8°C
66%
15.8 kph
0.0 mm
6.0
06:00 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dukhān, Qatar 🇶🇦
Monday, November 17, 2025
29.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
22
25.0°
↑
10.0 km/h
23
25.0°
↑
12.0 km/h
25.0°
↑
15.0 km/h
1
25.0°
↑
17.0 km/h
2
25.0°
↑
19.0 km/h
3
25.0°
↑
20.0 km/h
4
24.0°
↑
20.0 km/h
5
24.0°
↑
21.0 km/h
6
24.0°
↑
23.0 km/h
7
25.0°
↑
24.0 km/h
8
25.0°
↑
28.0 km/h
9
26.0°
↑
28.0 km/h
10
26.0°
↑
27.0 km/h
11
27.0°
↑
27.0 km/h
12
27.0°
↑
26.0 km/h
13
28.0°
↑
27.0 km/h
14
27.0°
↑
29.0 km/h
15
27.0°
↑
31.0 km/h
16
26.0°
↑
31.0 km/h
17
26.0°
↑
31.0 km/h
18
25.0°
↑
31.0 km/h
19
25.0°
↑
31.0 km/h
20
25.0°
↑
30.0 km/h
21
25.0°
↑
30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dukhān, Qatar 🇶🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 285.78 µg/m³ |
| O3: | 34.0 µg/m³ |
| NO2: | 73.38 µg/m³ |
| SO2: | 53.48 µg/m³ |
| PM2.5: | 39.68 µg/m³ |
| PM10: | 50.48 µg/m³ |