Thời tiết tại Mu‘aydhir Rawḑat Rāshid, Qatar 🇶🇦

38.4°C
cảm giác như 39.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Mu‘aydhir Rawḑat Rāshid, Qatar vào 13:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 26% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (349°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mu‘aydhir Rawḑat Rāshid, Qatar 🇶🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
35.6°C
30.7°C
26.7°C
42%
24.8 kph
0.0 mm
2.0
05:28 AM
05:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
35.2°C
30.1°C
25.9°C
47%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
05:28 AM
05:17 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.5°C
29.9°C
26.1°C
49%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
05:28 AM
05:16 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
35.3°C
30.4°C
27.0°C
42%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
05:29 AM
05:15 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
35.1°C
30.7°C
27.1°C
37%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
05:29 AM
05:14 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
33.7°C
30.1°C
27.4°C
45%
14.8 kph
0.0 mm
8.0
05:30 AM
05:13 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
34.5°C
30.2°C
26.9°C
38%
16.2 kph
0.0 mm
8.0
05:30 AM
05:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mu‘aydhir Rawḑat Rāshid, Qatar 🇶🇦
Saturday, October 04, 2025
37.0°C
34.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
14

35.0°
↑
8.0 km/h
15

35.0°
↑
11.0 km/h
16

34.0°
↑
11.0 km/h
17

33.0°
↑
11.0 km/h
18

32.0°
↑
13.0 km/h
19

30.0°
↑
16.0 km/h
20

29.0°
↑
16.0 km/h
21

28.0°
↑
14.0 km/h
22

28.0°
↑
13.0 km/h
23

28.0°
↑
15.0 km/h

27.0°
↑
16.0 km/h
1

27.0°
↑
17.0 km/h
2

27.0°
↑
18.0 km/h
3

26.0°
↑
19.0 km/h
4

26.0°
↑
19.0 km/h
5

26.0°
↑
18.0 km/h
6

26.0°
↑
18.0 km/h
7

28.0°
↑
18.0 km/h
8

30.0°
↑
20.0 km/h
9

32.0°
↑
18.0 km/h
10

33.0°
↑
15.0 km/h
11

34.0°
↑
13.0 km/h
12

35.0°
↑
10.0 km/h
13

35.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mu‘aydhir Rawḑat Rāshid, Qatar 🇶🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
CO: | 258.85 µg/m³ |
O3: | 114.0 µg/m³ |
NO2: | 24.05 µg/m³ |
SO2: | 32.65 µg/m³ |
PM2.5: | 51.15 µg/m³ |
PM10: | 132.65 µg/m³ |