Thời tiết tại Ar Rayyān, Qatar 🇶🇦
28.3°C
cảm giác như 28.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ar Rayyān, Qatar vào 16:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 48% |
| 🌬️ Gió: | 19.1 kph (117°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ar Rayyān, Qatar 🇶🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
25.7°C
23.2°C
49%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
05:51 AM
04:46 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
26.2°C
24.3°C
52%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
05:52 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
29.8°C
25.7°C
23.0°C
51%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
05:53 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
31.1°C
26.0°C
22.8°C
56%
35.6 kph
0.0 mm
1.0
05:53 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
25.2°C
22.0°C
50%
37.4 kph
0.0 mm
2.0
05:54 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
23.8°C
21.0°C
53%
30.6 kph
0.0 mm
6.0
05:55 AM
04:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
24.3°C
21.5°C
57%
23.4 kph
0.0 mm
6.0
05:55 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ar Rayyān, Qatar 🇶🇦
Saturday, November 15, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
17
26.0°
↑
16.0 km/h
18
26.0°
↑
14.0 km/h
19
26.0°
↑
13.0 km/h
20
25.0°
↑
12.0 km/h
21
25.0°
↑
13.0 km/h
22
25.0°
↑
14.0 km/h
23
25.0°
↑
14.0 km/h
25.0°
↑
13.0 km/h
1
25.0°
↑
13.0 km/h
2
25.0°
↑
12.0 km/h
3
24.0°
↑
13.0 km/h
4
24.0°
↑
12.0 km/h
5
24.0°
↑
12.0 km/h
6
24.0°
↑
12.0 km/h
7
25.0°
↑
13.0 km/h
8
27.0°
↑
13.0 km/h
9
28.0°
↑
13.0 km/h
10
28.0°
↑
13.0 km/h
11
29.0°
↑
13.0 km/h
12
29.0°
↑
13.0 km/h
13
29.0°
↑
14.0 km/h
14
28.0°
↑
16.0 km/h
15
28.0°
↑
17.0 km/h
16
27.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ar Rayyān, Qatar 🇶🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 217.85 µg/m³ |
| O3: | 140.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.05 µg/m³ |
| SO2: | 7.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 33.55 µg/m³ |
| PM10: | 43.35 µg/m³ |